Soi kèo Bình Định vs Nam Định, 18h00 ngày 15/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Bình Định vs Nam Định
Nam Định đang có một mùa giải đầy bất ổn. Ngay cả với điểm tựa tại Thiên Trường, họ vẫn chưa thể tìm kiếm chiến thắng đầu tiên ở mùa giải này. 5 trận đã đấu, đội bóng thành Nam chỉ có được 3 kết quả hòa cùng 2 thất bại.
Có đôi chút niềm vui cho Nam Định khi họ có được những trận hòa ở thế khó, hay trước đối thủ được đánh giá cao hơn như HAGL hay Hà Nội. Nhưng từng đó là không đủ cơ sở để đáp lại niềm tin từ phía người hâm mộ. Trận này họ phải chạm trán với Bình Định đang có phong độ rất cao.
Trở lại với đội chủ sân Quy Nhơn. Sau trận thua mở màn trước Viettel, họ khởi sắc ở loạt trận sau đó để có 2 thắng 2 hòa tại V-League, đồng thời thắng Hải Phòng ở Cúp QG. Tất nhiên cơ hội 3 điểm khá mở dành cho đội bóng này.
Soi kèo châu Á Bình Định vs Nam Định: Chọn Bình Định
Lần gần nhất chạm trán giữa hai đội, Nam Định trên sân nhà đã thắng kèo cửa trên chấp 1/4. Nhiều khả năng, mức kèo chấp tương tự được đưa ra và đảo chiều dành cho Bình Định ở trận đấu này. Quá nhiều khó khăn với đội bóng thành Nam khiến họ bị đánh giá khá thấp.
Trong khi đó Bình Định vừa qua thậm chí còn được đẩy lên cửa trên khi chạm trán với HAGL. Dù đó là kèo thua với kết quả hòa chuyên môn, nhưng tổng quan những lợi thế và phong độ của đội bóng này khá ổn định.
Soi kèo tài xỉu Bình Định vs Nam Định: Chọn Xỉu
Nam Định mới chỉ phải nhận 5 bàn thua sau 5 vòng đấu, đồng thời là sự nhạt nhòa trên hàng công với chỉ 3 bàn thắng. Chỉ số ảm đạm này có thể nối tiếp ở trận này, với khả năng 1 bàn thắng đến từ Bình Định. 3 trận vừa qua của đội chủ sân Quy Nhơn cũng chỉ về Xỉu.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Bình Định: Thục Kha, Tiến Duy, Tấn Tài, Thanh Thịnh, Schmidt, Đình Trọng, Hồng Quân, Xuân Tú, Hoàng Anh, Đức Chinh, Jermie Lynch
Nam Định: Vũ Phong, Viết Tú, Xuân Tân, Alisson, Văn Trường, Marcio, Thế Hưng, Văn Tú, Mạnh Hùng, Văn Trung, Xuân Quyết
Dự đoán tỷ số Bình Định vs Nam Định: 1-0
CLB Bình Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 2 | 40% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 2 | 66.7% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 5 | H H T T B | 40% | H H T T X |
Nam Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 0 | 0% | 3 | 100% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 5 | T B T B T | 60% | H X X T X |
CLB Bình Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 3 | 0 | 40% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 33.3% | 3 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 5 | H T T H H | 40% | T T T T X |
Nam Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 0 | 0% | 4 | 80% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 0 | 0% | 3 | 100% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 5 | T H T B T | 60% | X X X H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | 4-2 | CLB Bình Định | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | 7-5 | 4-2 | CLB Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 2-6 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3 | 0-3 | 7-6 | 3-5 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2 | 1-1 | 6-5 | 5-4 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-2 | 0-0 | 3-6 | 2-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 6-3 | 0-2 | Than Quảng Ninh | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 5-1 | 0-0 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-2 | 0-0 | 13-3 | 4-3 | Đồng Tâm Long An | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | 2-2 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-0 | 1-7 | 1-6 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 | 0-0 | 8-2 | 4-0 | CLB Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-3 | 0-3 | 8-3 | 2-3 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-0 | 0-0 | 5-8 | 2-4 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | 4-2 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 3-3 | 3-0 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 2-0 | 2-8 | 1-4 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | 0-1 | 2-2 | 1-1 | CLB Bình Định | H | |||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | CLB Bình Định | H | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-2 | 2-1 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1 | 0-0 | 3-3 | 0-2 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1 | 0-0 | 4-5 | 3-2 | Hà Nội FC | H | |||||||||
VIE Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 1-4 | 0-4 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 1-0 | 6-0 | 3-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | 0-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | Viettel | 2-3 | 2-2 | Nam Định | T | |||||||||||
INT CF | CLB Khánh Hòa | 2-2 | 2-1 | Nam Định | H | |||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 5-1 | 3-1 | 0-0 | 0-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 2-1 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-1 | 0-0 | 6-3 | 2-3 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-2 | 1-0 | 4-10 | 1-3 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 4-3 | 3-1 | 5-4 | 3-2 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 4-3 | 1-0 | 2-1 | 1-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 4-3 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-3 | 0-3 | 9-3 | 2-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | 4-2 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-2 | 1-1 | 4-4 | 1-1 | Viettel | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 1-0 | 3-2 | 2-0 | Nam Định | B | |||||||||