Soi kèo Burnley vs Leicester, 02h45 ngày 2/3, Ngoại hạng Anh
Nội dung bài viết
Soi kèo Burnley vs Leicester
Burnley đang xếp ở vị trí thứ 18 trên bảng tổng sắp ngoại hạng Anh, đây là vị trí phải trở lại hạng nhất mùa tới. Tuy nhiên, kịch bản đó gần như chắc chắn không xảy ra khi khoảng cách giữa họ và nhóm an toàn chỉ là 2 điểm và đặc biệt, Burnley mới đá vòng 24, tức là ít hơn 2 đối thủ cạnh tranh Leeds, Brentford tới 2 trận.
Bên cạnh đó, tín hiệu tích cực đang dần đến với thầy trò HLV Sean Dyche. 3 vòng đấu gần nhất, Burnley đánh bại cả Tottenham, Brighton, cầm hòa Crystal Palace. Tính xa hơn, 7 trận vừa qua, Burnley chỉ thua vỏn vẹn một trận trước Liverpool với tỉ số tối thiểu. Họ còn xuất sắc có điểm trước cả Arsenal lẫn MU.
Trái ngược với màn trình diễn của Burnley, đây là mùa giải mà Leicester thất bại toàn tập ở đấu trường quốc nội. Họ bị loại khỏi cúp FA bởi đội bóng đang thi đấu tại hạng nhất Nottingham, dừng chân trước Liverpool ở cúp Liên đoàn và tại ngoại hạng Anh, Bầy cáo thậm chí còn đối mặt với nguy cơ trụ hạng.
Liên tiếp 5 vòng đấu vừa qua tại Premier League, Leicester không thắng bên cạnh 2 trận hòa và 3 thất bại. Trên sân khách, thầy trò HLV Brendan Rodgers đá cực tệ khi thua liên tiếp 4 trận vừa qua. Vị trí của Leicester hiện tại trên bảng xếp hạng là 13 - một con số không phản ánh đúng tiềm lực của bầy cáo.
Soi kèo châu Á Burnley vs Leicester: Chọn Burnley
Tại ngoại hạng Anh, 5 lần gần nhất làm khách trên sân Turf Moor của Burnley, Leicester chỉ một lần có được niềm vui chiến thắng, thua tới 3 trận. Ngoài ra, tính đến hiện tại, Leicester là đội có số trận thắng thấp nhất giải đấu với chỉ 30.43%. Trong khi đó, Burnley là đội mang về lợi nhuận cao nhất với 58.33%.
Soi kèo tài xỉu Burnley vs Leicester: Chọn Tài
Những lần đụng độ giữa Burnley và Leicester thường xuyên nổ tài. Cụ thể, 5/6 trận gần nhất kết thúc với ít nhất 3 bàn/trận. Trên sân khách, Leicester thủng lưới tới 14 bàn/5 trận vừa qua và toàn bộ 4 trận gần nhất của Bầy cáo có ít nhất 3 bàn/trận. Đó là những dữ liệu để đặt niềm tin vào tài trận đấu này.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Burnley: Pope; Roberts, Tarkowski, Mee, Taylor; Lennon, Westwood, Brownhill, McNeil; Weghorst, Cornet
Leicester: Schmeichel; Pereira, Amartey, Soyuncu, Thomas; Ndidi, Tielemans; Lookman, Maddison, Barnes; Daka
Dự đoán tỷ số Burnley vs Leicester: 2-1.
Burnley | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 24 | 14 | 2 | 8 | 58.3% | 9 | 37.5% | 15 | 62.5% | ||
Sân nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | ||
Sân Khách | 13 | 8 | 1 | 4 | 61.5% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần | 6 | T T T T T B | 83.3% | X X T X X X |
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 23 | 7 | 4 | 12 | 30.4% | 16 | 69.6% | 7 | 30.4% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 18.2% | 9 | 81.8% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần | 6 | B H B B B T | 16.7% | T T X X T X |
Burnley | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 24 | 10 | 3 | 11 | 41.7% | 8 | 33.3% | 12 | 50% | ||
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 3 | 27.3% | 6 | 54.5% | ||
Sân Khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 46.2% | 5 | 38.5% | 6 | 46.2% | ||
6 trận gần | 6 | B T T B B H | 33.3% | T X T X H X |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 23 | 8 | 6 | 9 | 34.8% | 14 | 60.9% | 5 | 21.7% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 50% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 18.2% | 7 | 63.6% | 1 | 9.1% | ||
6 trận gần | 6 | H H B H H T | 16.7% | T T X X T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 2 | 3 | 0 | 12 | 10 |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 2 | 0 | 6 | 4 |
Khách | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | 6 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 7 | 1 | 3 | 17 | 20 |
Chủ | 3 | 3 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 |
Khách | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 8 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (37.5%) | 15 (62.5%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 18 (75.0%) |
Chủ | 3 (12.5%) | 8 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (16.7%) | 7 (29.2%) |
Khách | 6 (25.0%) | 7 (29.2%) | 0 (0.0%) | 2 (8.3%) | 11 (45.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (69.6%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 7 (30.4%) |
Khách | 9 (39.1%) | 2 (8.7%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 4 (17.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (37.5%) | 15 (62.5%) | 0 (0.0%) | 6 (25.0%) | 18 (75.0%) |
Chủ | 3 (12.5%) | 8 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (16.7%) | 7 (29.2%) |
Khách | 6 (25.0%) | 7 (29.2%) | 0 (0.0%) | 2 (8.3%) | 11 (45.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (69.6%) | 7 (30.4%) | 0 (0.0%) | 12 (52.2%) | 11 (47.8%) |
Chủ | 7 (30.4%) | 5 (21.7%) | 0 (0.0%) | 5 (21.7%) | 7 (30.4%) |
Khách | 9 (39.1%) | 2 (8.7%) | 0 (0.0%) | 7 (30.4%) | 4 (17.4%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-2 | 8-3 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-1 | 1-1 | 5-8 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 1-1 | 15-4 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 2-1 | 0-1 | 4-5 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-1 | 1-1 | 9-4 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-2 | 1-1 | 9-3 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-0 | 0-0 | 12-1 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 2-1 | 2-0 | 4-8 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 1-0 | 10-7 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-0 | 0-0 | 10-2 | Leicester City | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Crystal Palace | 1-1 | 1-0 | 5-4 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-0 | 0-0 | 3-7 | Tottenham Hotspur | T | |||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 0-3 | 0-2 | 4-4 | Burnley | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-1 | 0-1 | 5-8 | Liverpool | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-1 | 0-1 | 2-10 | Manchester United | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-0 | 0-0 | 4-7 | Watford | H | |||||||||
ENG PR | Arsenal | 0-0 | 0-0 | 12-4 | Burnley | H | |||||||||
ENG FAC | Burnley | 1-2 | 1-0 | 6-9 | Huddersfield Town | B | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 3-1 | 1-0 | 9-3 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 3-1 | 3-1 | 7-5 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-0 | 0-0 | 6-14 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Newcastle United | 1-0 | 1-0 | 10-3 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Wolves | 0-0 | 0-0 | 5-5 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 3-3 | 2-3 | 3-6 | Crystal Palace | H | |||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 1-1 | 1-0 | 14-2 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 3-1 | 3-0 | 4-2 | Brentford | T | |||||||||
ENG LC | Burnley | 0-1 | 0-0 | 2-3 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-2 | 1-1 | 6-2 | Burnley | H | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-0 | 1-0 | 6-2 | Burnley | B | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-0 | 0-0 | 9-5 | Norwich City | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UEFA ECL | Randers FC | 1-3 | 0-1 | 8-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-1 | 1-1 | 3-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-2 | 2-1 | 2-4 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 3-1 | 8-6 | Watford | T | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 3-1 | 3-1 | 8-7 | Legia Warszawa | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-3 | 0-2 | 3-5 | Chelsea FC | B | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 1-1 | 1-1 | 10-5 | Leicester City | H | |||||||||
Tiều Phàm đến với giới Betting một cách tình cờ khi đi du học ở Malaysia, Tiểu Phàm từng trải qua 3 năm làm việc nhà cái FB88 ở phòng phân tích Bet. Giờ đây, Tiều Phàm cộng tác với Bóng Đá 365 với mong muốn chuyển tải những kinh nghiệm của mình tới người hâm mộ quê nhà.