Soi kèo Đà Nẵng vs Viettel, 17h00 ngày 14/8, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Đà Nẵng vs Viettel
Viettel đang rơi tự do trong bối cảnh hiện tại. Phong độ không đảm bảo khiến đội bóng này bị loại khỏi AFC Cup vừa qua, sau loạt luân lưu trước Kuala Lumpur. Đó cũng là trận thứ 3 liên tiếp đội bóng Quân đội không giành chiến thắng.
Lúc này, đội chủ sân Hàng Đẫy chỉ tạm an toàn so với các đối thủ phía cuối bảng mà thôi. Họ đứng thứ 8 với 13 điểm sau 10 vòng đấu và có thể bị tụt sâu hơn sau vòng đấu này, khi phải làm khách trước Đà Nẵng.
Phong độ cao của đội chủ sân Hòa Xuân đã giúp họ tạm bứt lên nửa trên bảng xếp hạng, ghi nhận với 3/4 chiến thắng gần nhất. Trong bối cảnh các vị khách đang gặp khó từ phong độ tới lịch thi đấu, cơ hội cho thầy trò HLV Phan Thanh Hùng giành 3 điểm là rất cao.
Soi kèo châu Á Đà Nẵng vs Viettel: Chọn Đà Nẵng
không đánh giá Đà Nẵng ở cửa trên, thay vào đó là mức kèo chấp 1/4 dành cho Viettel. Về mặt thực lực và danh tiếng, đội bóng này được đánh giá cao hơn và nếu xét ở góc độ này thì kèo cửa trên khá hợp lý.
Tuy nhiên phong độ hiện tại không đảm bảo cho đội bóng Quân đội có thể tạo nên bất ngờ. Họ có kèo không thắng thứ 5 liên tiếp vừa qua (thua 4 hòa 1). Trong khi đó, Đà Nẵng ở trạng thái ngược lại với 4/5 kèo thắng đảm bảo tâm lý cho người hâm mộ.
Soi kèo tài xỉu Đà Nẵng vs Viettel: Chọn Tài
Khá nhiều màn rượt đuổi hấp dẫn bàn thắng giữa hai đội, ghi nhận ở 3/4 cuộc đối đầu. Đặc biệt bàn thắng đến khá sớm với cả 4 trận đã đấu. Tất nhiên sự chủ động sẽ đến từ Đà Nẵng nhiều hơn khi họ thấy được khá nhiều điểm yếu từ Viettel. Nên sau chuỗi trận Xỉu có phần ảm đạm của hai đội, khả năng cao Tài sẽ đảo chiều.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Đà Nẵng: Tuấn Mạnh, Hoàng Quảng, Ivan Maric, Sĩ Nam, Duy Cương, A Mít, Phi Hoàng, Huy Hùng, Viết Thắng, Walisson, Dos Santos
Viettel: Nguyên Mạnh; Đức Chiến, Tiến Dũng, Xuân Kiên, Duy Thường; Trọng Đại, Hoàng Đức, Abdumuminov, Văn Hào; Danh Trung, Caique.
Dự đoán tỷ số Đà Nẵng vs Viettel: 2-1
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 6 | 1 | 4 | 54.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 3 | 50% | ||
6 trận gần | 6 | B T T T T B | 66.7% | X X X T T X |
Viettel | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 3 | 2 | 5 | 30% | 2 | 20% | 8 | 80% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | 0 | 0% | 5 | 100% | ||
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần | 6 | B B H B T B | 16.7% | X X X X T X |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 5 | 2 | 4 | 45.5% | 5 | 45.5% | 4 | 36.4% | ||
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 40% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 1 | 16.7% | ||
6 trận gần | 6 | B B T H T B | 33.3% | H X X X T T |
Viettel | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 10 | 0 | 3 | 7 | 0% | 1 | 10% | 8 | 80% | ||
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 0% | 0 | 0% | 5 | 100% | ||
Sân Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 0% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
6 trận gần | 6 | B B B B H B | 0% | X H X X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 3 | 1 | 0 | 5 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 8 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (20.0%) | 8 (80.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (20.0%) | 8 (80.0%) | 0 (0.0%) | 7 (70.0%) | 3 (30.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 2-6 | 0-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-1 | 0-1 | 8-0 | 3-0 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 5-3 | 1-2 | 5-7 | 3-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-1 | 3-0 | 3-4 | 3-2 | Viettel | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 4-3 | 1-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | Viettel | T | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-0 | 1-0 | 2-5 | 1-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 4-2 | 2-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-0 | 8-2 | 5-2 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-1 | 0-0 | 1-4 | 1-2 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 1-1 | 3-5 | 1-4 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 4-3 | 2-0 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1 | 2-0 | 2-5 | 0-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 0-0 | CLB Thanh Hóa | H | |||||||||||
INT CF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 0-12 | 0-8 | Hà Nội ACB | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 3-0 | 4-2 | 3-1 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 1-0 | 3-2 | 0-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | 0-0 | 4-2 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | B | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 2-6 | 0-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | 3-2 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 5-5 | 3-2 | Ba Ria Vung Tau FC | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 0-0 | 8-4 | 4-3 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
AFC Cup | Viettel | 0-0 | 0-0 | 8-2 | 2-1 | Cu-a-la Lăm-pơ | H | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 10-3 | 6-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-0 | 1-0 | 4-2 | 3-1 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 1-0 | 0-0 | 3-5 | 1-1 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 2-1 | 1-1 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-2 | 0-0 | 4-2 | 4-2 | Viettel | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 6-4 | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
AFC Cup | Viettel | 5-2 | 2-2 | 6-3 | 5-1 | Hougang United FC | T | |||||||||
AFC Cup | Phnôm Pênh FC | 0-1 | 0-1 | 2-2 | 2-0 | Viettel | T | |||||||||
AFC Cup | Viettel | 5-1 | 3-1 | 6-4 | 4-1 | Young Elephants FC | T | |||||||||
INT CF | HAGL | 2-1 | 1-1 | Viettel | B | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | Viettel | H | |||||||||||
INT CF | Viettel | 2-4 | 0-2 | Hà Nội ACB | B | |||||||||||
VIE Cup | Viettel | 5-0 | 1-0 | 7-8 | 3-2 | Cần Thơ FC | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 4-4 | 1-2 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-1 | 3-0 | 3-0 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0 | 0-0 | 3-5 | 1-4 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-2 | 0-0 | 3-6 | 2-4 | Viettel | T | |||||||||
INT CF | Viettel | 2-3 | 2-2 | Nam Định | B | |||||||||||
AFC CL | Viettel | 1-0 | 0-0 | 12-0 | 5-0 | Kaya FC | T | |||||||||