Soi kèo Everton vs Leicester, 01h45 ngày 21/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Man City vs Brighton, 02h00 ngày 21/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Chelsea vs Arsenal, 01h45 ngày 21/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Newcastle vs Crystal Palace, 01h45 ngày 21/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Fulham vs Preston, 01h45 ngày 20/4, hạng nhất Anh
-
Soi kèo Liverpool vs MU, 02h00 ngày 20/4, Ngoại hạng Anh
Nội dung bài viết
Soi kèo Everton vs Leicester
Những chiến thắng trên sân nhà gần như là điểm nhấn mà Everton đang có được, trong bối cảnh họ thực sự cần điểm để trụ hạng. Trước đó là chiến thắng ở thế thiếu người gặp Newcastle và vừa qua là 3 điểm có được khi gặp MU. Tâm lý của thầy trò HLV Frank Lampard có thể cởi mở hơn khi tạm bứt lên với 3 điểm nhiều hơn nhóm xuống hạng.
Tất nhiên giành 3 điểm ở trận này gần như sẽ giúp The Toffees hoàn thành mục tiêu ở mùa giải này. Đối thủ của họ là Leicester lúc này không quá bận tâm tới điểm số ở giải Ngoại hạng Anh. Đặc biệt phong độ nhạt nhoà sân khách với chỉ 1/10 chiến thắng ở giải Ngoại hạng Anh là đủ cho thấy vấn đề của Bầy cáo (hoà 2 thua tới 7).
Với việc nằm ở giữa bảng xếp hạng và không còn mục tiêu, Leicester đang thi đấu khá hời hợt. Điều đó khiến người hâm mộ khó có thể kỳ vọng, khi mà Everton ở thế chủ nhà đang quyết tâm rất cao.
Soi kèo châu Á Everton vs Leicester: Chọn Everton
Kèo nhà cái đánh giá Everton ở cửa trên như một sự tín nhiệm tích cực lúc này. Bởi dù gặp khó khăn nhưng điểm sáng của đội bóng này vẫn hiện ra, trong đó thắng tới 5/7 kèo sân nhà gần nhất, hoà 1 và chỉ thua 1. Đặc biệt trong cả 3 lần gần nhất tiếp đón Leicester tại Goodison Park, đội chủ nhà đều thắng kèo.
Trong khi đó yếu tố phập phù không còn mục tiêu chính là điểm trừ mà Bầy cáo không được đánh giá cao. Thất bại vừa qua gặp Newcastle trên sân khách chính là vấn đề của đội bóng này, trong đó thua 3/5 kèo sân khách.
Soi kèo tài xỉu Everton vs Leicester: Chọn Xỉu
Ở thời điểm cả hai được đánh giá cao, hai đội thi đấu khá khởi sắc trong đó có 6/8 trận nổ Tài. Nhưng trở lại đây với sự thực dụng cùng phong độ không đảm bảo, 2 kết quả Xỉu đã xuất hiện. Đó cũng là diễn biến ở cả 5 trận sân nhà gần nhất của Everton, trong đó có tới 4 trận Xỉu hiệp một. Trạng thái này có thể tiếp diễn ở trận đấu mà đội chủ nhà cần điểm.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Everton: Pickford; Coleman, Godfrey, Keane, Holgate; Townsend, Doucoure, Allan, Gray; Richarlison, Gordon
Leicester: Schmeichel; Thomas, Vestergaard, Söyüncü, Pereira; Choudhury, Castagne, Tielemans; Maddison, Barnes, Pérez.
Dự đoán tỷ số Everton vs Leicester: 1-0
Everton | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 12 | 1 | 17 | 40% | 16 | 53.3% | 14 | 46.7% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân Khách | 15 | 4 | 0 | 11 | 26.7% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
6 trận gần | 6 | T B B T B B | 33.3% | X T T X X T |
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 12 | 4 | 14 | 40% | 19 | 63.3% | 11 | 36.7% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 2 | 5 | 53.3% | 9 | 60% | 6 | 40% | ||
Sân Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 26.7% | 10 | 66.7% | 5 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | B T T T B T | 66.7% | T T X T X X |
Everton | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 9 | 5 | 16 | 30% | 12 | 40% | 10 | 33.3% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 3 | 8 | 26.7% | 4 | 26.7% | 6 | 40% | ||
Sân Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 33.3% | 8 | 53.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần | 6 | T T B B H B | 33.3% | H T H X X T |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 11 | 8 | 11 | 36.7% | 17 | 56.7% | 9 | 30% | ||
Sân nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 53.3% | 9 | 60% | 5 | 33.3% | ||
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 20% | 8 | 53.3% | 4 | 26.7% | ||
6 trận gần | 6 | H T T T B B | 50% | T T X T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 10 | 7 | 3 | 0 | 11 | 22 |
Chủ | 5 | 3 | 4 | 3 | 0 | 6 | 14 |
Khách | 5 | 7 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 11 | 10 | 1 | 3 | 22 | 24 |
Chủ | 3 | 4 | 5 | 0 | 3 | 13 | 13 |
Khách | 2 | 7 | 5 | 1 | 0 | 9 | 11 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (53.3%) | 14 (46.7%) | 0 (0.0%) | 19 (63.3%) | 11 (36.7%) |
Chủ | 7 (23.3%) | 8 (26.7%) | 0 (0.0%) | 11 (36.7%) | 4 (13.3%) |
Khách | 9 (30.0%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 (63.3%) | 11 (36.7%) | 0 (0.0%) | 16 (53.3%) | 14 (46.7%) |
Chủ | 9 (30.0%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Khách | 10 (33.3%) | 5 (16.7%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (53.3%) | 14 (46.7%) | 0 (0.0%) | 19 (63.3%) | 11 (36.7%) |
Chủ | 7 (23.3%) | 8 (26.7%) | 0 (0.0%) | 11 (36.7%) | 4 (13.3%) |
Khách | 9 (30.0%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 (63.3%) | 11 (36.7%) | 0 (0.0%) | 16 (53.3%) | 14 (46.7%) |
Chủ | 9 (30.0%) | 6 (20.0%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Khách | 10 (33.3%) | 5 (16.7%) | 0 (0.0%) | 8 (26.7%) | 7 (23.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Everton | 1-1 | 1-0 | 5-11 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2 | 0-1 | 4-6 | Everton | T | |||||||||
ENG PR | Everton | 2-1 | 2-0 | 3-5 | Leicester City | T | |||||||||
ENG LC | Everton | 2-2 | 0-2 | 5-6 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-1 | 0-1 | 4-4 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | Everton | 0-1 | 0-0 | 6-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-2 | 1-1 | 2-10 | Everton | T | |||||||||
ENG PR | Everton | 2-1 | 2-0 | 5-5 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-0 | 2-0 | 3-10 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | Everton | 4-2 | 3-2 | 4-6 | Leicester City | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Everton | 1-0 | 1-0 | 5-7 | Manchester United | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 3-2 | 1-2 | 9-6 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | West Ham United | 2-1 | 1-0 | 2-4 | Everton | B | |||||||||
ENG FAC | Crystal Palace | 4-0 | 2-0 | 5-4 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | Everton | 1-0 | 0-0 | 5-7 | Newcastle United | T | |||||||||
ENG PR | Everton | 0-1 | 0-0 | 5-2 | Wolves | B | |||||||||
ENG PR | Tottenham Hotspur | 5-0 | 3-0 | 5-2 | Everton | B | |||||||||
ENG FAC | Everton | 2-0 | 0-0 | 6-0 | Boreham Wood | T | |||||||||
ENG PR | Everton | 0-1 | 0-0 | 3-4 | Manchester City | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-0 | 0-0 | 4-4 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | Everton | 3-0 | 2-0 | 5-3 | Leeds United | T | |||||||||
ENG PR | Newcastle United | 3-1 | 1-1 | 6-2 | Everton | B | |||||||||
ENG FAC | Everton | 4-1 | 1-0 | 4-6 | Brentford | T | |||||||||
ENG PR | Everton | 0-1 | 0-1 | 9-2 | Aston Villa | B | |||||||||
ENG PR | Norwich City | 2-1 | 2-0 | 8-8 | Everton | B | |||||||||
ENG FAC | Hull City | 2-2 | 1-2 | 5-9 | Everton | H | |||||||||
ENG PR | Everton | 2-3 | 0-2 | 8-5 | Brighton Hove Albion | B | |||||||||
ENG PR | Chelsea FC | 1-1 | 0-0 | 7-1 | Everton | H | |||||||||
ENG PR | Crystal Palace | 3-1 | 1-0 | 8-2 | Everton | B | |||||||||
ENG PR | Everton | 2-1 | 0-1 | 3-3 | Arsenal | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Newcastle United | 2-1 | 1-1 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | PSV Eindhoven | 1-2 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-1 | 2-0 | 3-4 | Crystal Palace | T | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 0-0 | 0-0 | 5-3 | PSV Eindhoven | H | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-1 | 0-0 | 6-5 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-1 | 2-0 | 2-5 | Brentford | T | |||||||||
UEFA ECL | Stade Rennais FC | 2-1 | 1-0 | 6-7 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Arsenal | 2-0 | 1-0 | 2-6 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 2-0 | 1-0 | 8-5 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 5-10 | Leeds United | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-2 | 0-0 | 6-8 | Leicester City | T | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 1-3 | 0-1 | 8-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||