Soi kèo Hải Phòng vs Nam Định, 18h00 ngày 2/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hải Phòng vs Nam Định
Quá nhiều tiền đề cho sự rực lửa của hai đội ở trận đấu này. Hải Phòng ở lượt trận mở màn đã có được 3 điểm ngọt ngào trước Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trên sân khách, và trận này được trở lại Lạch Tray. Tất nhiên mục tiêu 3 điểm của đội bóng thành phố cảng hoàn toàn khả dĩ khi họ toàn thắng cả 3 lần gần nhất gặp Nam Định.
2 lần đụng độ gần nhất đã có tới 10 bàn thắng được ghi với màn rượt đuổi tỷ số vô cùng mãn nhãn. Nam Định cũng phần nào cho thấy sự quyết liệt của mình từ loạt trận giao hữu khá rực rỡ bàn thắng. Khả năng giành điểm của đội bóng thành Nam không quá nhiều khi mà phong độ sân khách của họ vốn khá tệ.
Với chỉ 3 chiến thắng ghi nhận trong 20 trận sân khách gần nhất (hòa 4 thua 13), Nam Định không có nhiều cơ sở vững vàng ở trận này. Trước một Hải Phòng đang thực sự hưng phấn, quá khó để các vị khách có điểm.
Soi kèo châu Á Hải Phòng vs Nam Định: Chọn Hải Phòng
Mức gần nhất mà Hải Phòng được đánh giá là 1/4 khi tiếp đón Nam Định. Con số ở trận này khả năng cao sẽ được đẩy lên thành 1/2, khi mà lợi thế đã mở ra cho đội bóng thành phố cảng. Thắng cả 3 kèo đối đầu gần nhất và vừa qua là kèo thắng mở màn tại V-League đội bóng chủ sân Lạch Tray.
Trong khi đó, Nam Định tỏ ra khá lép vế đặc biệt có tới 17/20 trận sân khách không thắng được ghi nhận. Họ đã thắng kèo vừa qua khi hòa cửa dưới trước HAGL, nhưng đó chỉ là trận mở màn có sự thận trọng mà thôi.
Soi kèo tài xỉu Hải Phòng vs Nam Định: Chọn Tài
Như đã nói về khả năng có thể bùng nổ bàn thắng giữa hai đội. Mỗi khi gặp gỡ, sự máu lửa và quyết liệt luôn được cả hai đẩy lên cao. Ghi nhận có tới 7/8 trận nổ Tài gần đây, đặc biệt là 10 bàn thắng trong 2 lần chạm trán năm 2020 và 2021. Tất nhiên trong sự hưng phấn cao nhất, Hải Phòng hoàn toàn có thể bùng nổ thêm một lần nữa.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hải Phòng: Văn Toản, Trọng Hiếu, Duy Khánh, Tiến Dụng, Hoài Dương, Martin Lo, Oloya, Ngọc Quang, Minh Hiếu, Mpande, Rimario.
Nam Định: Vũ Phong, Viết Tú, Xuân Tân, Alisson, Văn Trường, Marcio, Thế Hưng, Văn Tú, Mạnh Hùng, Văn Trung, Xuân Quyết
Dự đoán tỷ số Hải Phòng vs Nam Định: 3-1
Hải Phòng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 1 | T | 100% | X |
Nam Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | T | 100% | X |
Hải Phòng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 1 | T | 100% | X |
Nam Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | T | 100% | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2 | 2-0 | 6-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-3 | 1-1 | 4-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-2 | 0-1 | 11-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 6-3 | 1-2 | 6-0 | Hải Phòng | B | |||||||||
INT CF | Hải Phòng | 5-1 | 2-1 | 2-1 | Nam Định | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 3-1 | 1-1 | 5-5 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-1 | 1-1 | 5-7 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 0-0 | 6-3 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 0-0 | 7-8 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1 | 0-1 | 10-0 | Hải Phòng | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | 0-0 | 2-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 0-0 | 5-4 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE Cup | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 6-3 | Bình Phước | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 4-2 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 6-2 | Than Quảng Ninh | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | 0-0 | 2-8 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 8-5 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 2-8 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2 | 2-0 | 6-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-1 | 4-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 0-0 | 0-0 | Hải Phòng | H | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-4 | 0-3 | 2-4 | Quảng Nam | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-3 | 1-1 | 4-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 0-0 | 6-4 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 1-0 | 3-12 | Hải Phòng | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | Viettel | 2-3 | 2-2 | Nam Định | T | ||||||||||
INT CF | Khatoco Khánh Hòa | 2-2 | 2-1 | Nam Định | H | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 5-1 | 3-1 | 0-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 4-3 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-1 | 0-0 | 6-3 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-2 | 1-0 | 4-10 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 4-3 | 3-1 | 5-4 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 4-3 | 1-0 | 2-1 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-3 | 0-3 | 9-3 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | SQC Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-2 | 1-1 | 4-4 | Viettel | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | FLC Thanh Hóa | B | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 1-0 | 3-2 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2 | 2-0 | 6-2 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-0 | 2-0 | 2-10 | Hà Nội FC | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 1-0 | 1-0 | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 1-1 | 1-1 | HAGL | H | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 2-1 | 1-1 | Nam Định | B | ||||||||||