Soi kèo Leicester vs Brentford, 21h00 ngày 20/3, Ngoại hạng Anh
Nội dung bài viết
Soi kèo Leicester vs Brentford
Leicester vừa có được tấm vé góp mặt ở vòng tứ kết tại đấu trường Cup C3 châu Âu, sau khi họ vượt qua Rennais với tổng tỉ số 3-2 sau 2 lượt trận. Rõ ràng đại diện đến từ Ngoại hạng Anh đã thể hiện được bản lĩnh trận mạc của mình, họ thi đấu hiệu quả và biết tận dụng các cơ hội có được.
Quay trở lại sân chơi Ngoại hạng Anh, nơi mà Leicester đang thi đấu không thực sự tốt, khi họ hiện chỉ đang xếp ở vị trí thứ 12 trên bxh với 33 điểm. Vòng đấu gần nhất, Leicester đã phải nhận thất bại với tỉ số 2-0 ngay trên sân của Arsenal. Tuy nhiên trước đó, Leicester đã dành được 2 thắng lợi liên tiếp trước những đối thủ bị đánh giá thấp hơn là Leeds và Burnley.
Vòng đấu này được thi đấu trên sân nhà và chỉ phải tiếp đón đội bóng không được đánh giá quá cao Brentford, soi kèo bóng đá Anh nhận định cơ hội để Leicester có được thắng lợi ở trận đấu tới đây là rất cao. Nên nhớ trong 2 lần đụng độ gần nhất với Brentford, Leicester đều dành được chiến thắng.
Soi kèo châu Á Leicester vs Brentford: Chọn Leicester
Brentford hiện đang kém Leicester 3 điểm, 6 trận đấu gần nhất Brentford đã không thắng đến 4 trận, trong đó có 3 thất bại. Với màn trình diễn không thực sự tốt, cộng thêm việc phải thi đấu trên sân khách, giới chuyên môn nhận định cơ hội để Brentford có được kết quả tốt ở trận đấu tới đây là không cao.
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Brentford: Chọn Xỉu
3/5 trận đấu gần nhất Brentford chỉ ghi được tối đa 1 bàn thắng được ghi ở mỗi trận. Leicester sẽ kiểm soát tốt thế trận song soi kèo hôm nay dự đoán khả năng Leicester ghi được nhiều bàn thắng ở trận đấu tới đây là không cao, kèo xỉu là lựa chọn hợp lý cho trận đấu tới đây.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến Leicester vs Brentford
Dự đoán tỉ số Leicester vs Brentford: 2-0
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 9 | 4 | 13 | 34.6% | 16 | 61.5% | 10 | 38.5% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 23.1% | 9 | 69.2% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần | 6 | B T T B H B | 33.3% | X X X T T X |
Brentford | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 29 | 14 | 4 | 11 | 48.3% | 14 | 48.3% | 14 | 48.3% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% | 7 | 46.7% | 8 | 53.3% | ||
Sân Khách | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 7 | 50% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần | 6 | T T B T H T | 66.7% | X T X T X X |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 26 | 8 | 7 | 11 | 30.8% | 14 | 53.8% | 8 | 30.8% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 46.2% | 7 | 53.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 15.4% | 7 | 53.8% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần | 6 | B B H H H B | 0% | X X X T T X |
Brentford | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 29 | 9 | 7 | 13 | 31% | 12 | 41.4% | 11 | 37.9% | ||
Sân nhà | 15 | 4 | 4 | 7 | 26.7% | 5 | 33.3% | 7 | 46.7% | ||
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 35.7% | 7 | 50% | 4 | 28.6% | ||
6 trận gần | 6 | B T B T H H | 33.3% | X T T X X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 9 | 8 | 1 | 3 | 17 | 23 |
Chủ | 3 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 |
Khách | 2 | 5 | 5 | 1 | 0 | 8 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 9 | 7 | 3 | 0 | 12 | 20 |
Chủ | 5 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 12 |
Khách | 5 | 4 | 3 | 2 | 0 | 8 | 8 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (61.5%) | 10 (38.5%) | 0 (0.0%) | 13 (50.0%) | 13 (50.0%) |
Chủ | 7 (26.9%) | 6 (23.1%) | 0 (0.0%) | 6 (23.1%) | 7 (26.9%) |
Khách | 9 (34.6%) | 4 (15.4%) | 0 (0.0%) | 7 (26.9%) | 6 (23.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (48.3%) | 14 (48.3%) | 0 (0.0%) | 13 (44.8%) | 16 (55.2%) |
Chủ | 7 (24.1%) | 8 (27.6%) | 0 (0.0%) | 9 (31.0%) | 6 (20.7%) |
Khách | 7 (24.1%) | 6 (20.7%) | 0 (0.0%) | 4 (13.8%) | 10 (34.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (61.5%) | 10 (38.5%) | 0 (0.0%) | 13 (50.0%) | 13 (50.0%) |
Chủ | 7 (26.9%) | 6 (23.1%) | 0 (0.0%) | 6 (23.1%) | 7 (26.9%) |
Khách | 9 (34.6%) | 4 (15.4%) | 0 (0.0%) | 7 (26.9%) | 6 (23.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (48.3%) | 14 (48.3%) | 0 (0.0%) | 13 (44.8%) | 16 (55.2%) |
Chủ | 7 (24.1%) | 8 (27.6%) | 0 (0.0%) | 9 (31.0%) | 6 (20.7%) |
Khách | 7 (24.1%) | 6 (20.7%) | 0 (0.0%) | 4 (13.8%) | 10 (34.5%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Brentford | 1-2 | 0-1 | 9-2 | Leicester City | T | |||||||||
ENG FAC | Brentford | 1-3 | 1-0 | 6-7 | Leicester City | T | |||||||||
ENG FAC | Brentford | 0-1 | 0-1 | 7-4 | Leicester City | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UEFA ECL | Stade Rennais FC | 2-1 | 1-0 | 6-7 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Arsenal | 2-0 | 1-0 | 2-6 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 2-0 | 1-0 | 8-5 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 5-10 | Leeds United | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-2 | 0-0 | 6-8 | Leicester City | T | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 1-3 | 0-1 | 8-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-1 | 1-1 | 3-6 | Leicester City | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Brentford | 2-0 | 0-0 | 2-9 | Burnley | T | |||||||||
ENG PR | Norwich City | 1-3 | 0-1 | 5-5 | Brentford | T | |||||||||
ENG PR | Brentford | 0-2 | 0-2 | 6-6 | Newcastle United | B | |||||||||
ENG PR | Arsenal | 2-1 | 0-0 | 14-0 | Brentford | B | |||||||||
ENG PR | Brentford | 0-0 | 0-0 | 3-9 | Crystal Palace | H | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 2-0 | 1-0 | 9-3 | Brentford | B | |||||||||
ENG FAC | Everton | 4-1 | 1-0 | 4-6 | Brentford | B | |||||||||
ENG PR | Brentford | 1-2 | 0-0 | 6-3 | Wolves | B | |||||||||
ENG PR | Brentford | 1-3 | 0-0 | 6-9 | Manchester United | B | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 3-0 | 1-0 | 9-0 | Brentford | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 4-1 | 2-1 | 5-2 | Brentford | B | |||||||||
ENG FAC | Port Vale | 1-4 | 0-1 | 4-2 | Brentford | T | |||||||||
ENG PR | Brentford | 2-1 | 1-1 | 3-7 | Aston Villa | T | |||||||||
ENG PR | Brentford | 0-1 | 0-1 | 3-5 | Manchester City | B | |||||||||
ENG PR | Brighton Hove Albion | 2-0 | 2-0 | 6-9 | Brentford | B | |||||||||
ENG LC | Brentford | 0-2 | 0-0 | 3-2 | Chelsea FC | B | |||||||||
ENG PR | Brentford | 2-1 | 0-1 | 8-2 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 2-2 | 1-0 | 5-1 | Brentford | H | |||||||||
ENG PR | Tottenham Hotspur | 2-0 | 1-0 | 10-5 | Brentford | B | |||||||||
ENG PR | Brentford | 1-0 | 1-0 | 3-3 | Everton | T | |||||||||
Chiến Thắng một trong những cây viết trẻ tiềm năng của Bóng đá 365, dù mới chỉ gia nhập chưa lâu nhưng với tư duy sắc bén cùng nhưng phân tích chuyên sâu anh đã giúp rất nhiều người chơi chinh phục các nhà cái lớn hiện nay như: 188Bet, Zbet, Debet...