Soi kèo Leicester vs Randers, 03h00 ngày 18/2, Cup C3 châu Âu
Nội dung bài viết
Soi kèo Leicester vs Randers
Vòng đấu vừa qua tại giải Ngoại hạng Anh, trên sân nhà Leicester đã có trận hòa với tỉ số 2-2 trước đội bóng đang thi đấu rất tốt là West Ham. Hiện tại Leicester chỉ đang xếp ở vị trí thứ 11 trên bxh giải Ngoại hạng Anh, thế nhưng họ vẫn nhận được sự đánh giá cao tại đấu trường châu lục.
Leicester sẽ có cuộc tiếp đón Randers trên sân nhà trong khuôn khổ trận đấu lượt đi Europa Conference League tới đây, trước đối thủ Randers không quá kinh nghiệm, nhận định cơ hội để Leicester có được thắng lợi là rất lớn. Thống kê cho thấy, 2 trận đấu sân nhà gần đây Leicester đều bất bại. Rõ ràng với phong độ tôt cùng với sở hữu dàn cầu thủ chất lượng trong đội hình, Leicester sẽ là đội bóng chiếm ưu thế ở trận đấu này.
Phía đối diện, Randers là đội bóng đến từ Đan Mạch, rõ ràng thực lực cũng như trình độ chuyên môn của Randers kém hơn khá nhiều so với Leicester. Thêm nữa phải thi đấu trên sân khách cũng sẽ khiến cho Randers phải đối mặt với rất nhiều khó khăn.
Soi kèo châu Á Leicester vs Randers: Chọn Leicester
Randers đã bị đánh giá thấp hơn song đội bóng này lại còn không có phong độ cao, 6 trận đấu gần đây Randers đã không thắng đến 3 trận. Với màn trình diễn không tốt, sẽ rất khó để Randers có thể nghĩ đến dù chỉ là kết quả hòa ở trận đấu tới đây.
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Randers: Chọn Xỉu
Randers khó có thể chơi tấn công áp đảo trước Leicester, các vị khách nhiều khả năng sẽ lựa chọn lối chơi phòng ngự. Trong khi đó 2/3 trận đấu gần đây Leicester chỉ ghi được 1 bàn thắng, chính vì vậy nhận định trận đấu tới đây sẽ khó có nhiều bàn thắng được ghi.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến Leicester vs Randers
Leicester: Ward; Pereira, Vestergaard, Soyuncu, Thomas; Tielemans, Mendy, Dewsbury-Hall; Maddison, Iheanacho, Lookman.
Randers: Carlgren; Kallesoe, Piesinger, Andersson, Kopplin; Kehinde, Johnsen, Lauenborg, Tibbling; Odey, Kamara.
Dự đoán tỉ số Leicester vs Randers: 2-0
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 7 | 4 | 11 | 31.8% | 15 | 68.2% | 7 | 31.8% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 20% | 8 | 80% | 2 | 20% | ||
6 trận gần | 6 | H B B B T B | 16.7% | T X X T X T |
Randers FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% | 7 | 41.2% | 10 | 58.8% | ||
Sân nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 44.4% | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | ||
Sân Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần | 6 | B T T B T T | 66.7% | X T X T X T |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 8 | 5 | 9 | 36.4% | 13 | 59.1% | 5 | 22.7% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 50% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 20% | 6 | 60% | 1 | 10% | ||
6 trận gần | 6 | H B H H T B | 16.7% | T X X T X T |
Randers FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 17 | 6 | 3 | 8 | 35.3% | 8 | 47.1% | 1 | 5.9% | ||
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 2 | 25% | 1 | 12.5% | ||
6 trận gần | 6 | B B B B T B | 16.7% | H T X T H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-1 | 1-1 | 3-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-2 | 2-1 | 2-4 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 3-1 | 8-6 | Watford | T | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 3-1 | 3-1 | 8-7 | Legia Warszawa | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-3 | 0-2 | 3-5 | Chelsea FC | B | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 1-1 | 1-1 | 10-5 | Leicester City | H | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 9-2 | Spartak Moscow | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2 | 0-2 | 7-6 | Arsenal | B | |||||||||
ENG LC | Leicester City | 2-2 | 2-1 | 3-8 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
INT CF | Randers FC | 2-3 | 1-0 | Arsenal Tula | B | ||||||||||
INT CF | Randers FC | 1-1 | 0-1 | Dinamo Tbilisi | H | ||||||||||
INT CF | Silkeborg IF | 0-2 | 0-2 | Randers FC | T | ||||||||||
INT CF | Skive IK | 0-5 | 0-3 | 5-7 | Randers FC | T | |||||||||
INT CF | AC Horsens | 2-1 | 2-0 | 3-7 | Randers FC | B | |||||||||
INT CF | Hobro I.K. | 0-3 | 0-3 | 2-13 | Randers FC | T | |||||||||
DAN Cup | Odense BK | 1-2 | 0-1 | 3-9 | Randers FC | T | |||||||||
UEFA ECL | AZ Alkmaar | 1-0 | 0-0 | 3-4 | Randers FC | B | |||||||||
DAN Cup | Randers FC | 0-2 | 0-2 | 5-2 | Odense BK | B | |||||||||
DEN SASL | Brondby | 1-0 | 1-0 | 4-12 | Randers FC | B | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 2-1 | 0-0 | 6-2 | CFR Cluj | T | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 4-1 | 1-1 | 8-0 | Vejle | T | |||||||||
DEN SASL | Aalborg BK | 1-1 | 1-0 | 10-2 | Randers FC | H | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 2-2 | 0-0 | 4-6 | FK Baumit Jablonec | H | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-3 | 0-2 | 3-4 | Midtjylland | B | |||||||||
DAN Cup | Middelfart | 0-4 | 0-1 | 2-2 | Randers FC | T | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-0 | 1-0 | 8-1 | Aarhus AGF | T | |||||||||
UEFA ECL | FK Baumit Jablonec | 2-2 | 1-1 | 3-4 | Randers FC | H | |||||||||
DEN SASL | Odense BK | 1-2 | 1-0 | 5-15 | Randers FC | T | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-1 | 1-1 | 3-5 | Brondby | H | |||||||||
Chiến Thắng một trong những cây viết trẻ tiềm năng của Bóng đá 365, dù mới chỉ gia nhập chưa lâu nhưng với tư duy sắc bén cùng nhưng phân tích chuyên sâu anh đã giúp rất nhiều người chơi chinh phục các nhà cái lớn hiện nay như: 188Bet, Zbet, Debet...