Soi kèo MU vs Leicester, 23h30 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Chelsea vs Brentford, 21h00 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Burnley vs Man City, 21h00 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Liverpool vs Watford, 18h30 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Brighton vs Norwich, 21h00 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
-
Soi kèo Leeds vs Southampton, 21h00 ngày 2/4, Ngoại hạng Anh
Nội dung bài viết
Soi kèo MU vs Leicester
Trong 3 lần đụng độ gần đây với MU, Leicester toàn thắng. Tứ kết FA Cup 2021, Leicester đánh bại Quỷ đỏ 3-1 tại King Power, tiếp theo, lượt về ngoại hạng Anh mùa trước, Bầy cáo có chiến thắng 2-1 tại Old Trafford và lượt đi mùa này, Leicester ca khúc khải hoàn với tỉ số đậm 4-2.
Rõ ràng, lịch sử có phần xoay chiều khi Leicester không còn “ngán” Mu trong những lần chạm trán. Thời điểm hiện tại, Quỷ đỏ cũng đang gặp rất nhiều vấn đề khi vừa bị loại khỏi . Tại ngoại hạng Anh, họ đứng trước nguy cơ không thể có mặt trong TOP 4.
Ngược lại, Leicester đang có những bước tiến rất đáng ghi nhận. Thầy trò HLV Brendan Rodgers chính thức có mặt ở vòng 8 đội mạnh nhất cúp C3 châu Âu sau chiến thắng chung cuộc với tỉ số 3-2 trước Rennes của Pháp. Mới nhất, họ cũng đánh bại Brentford 2-1 vòng 29 ngoại hạng Anh.
Tuy nhiên, những con số thống kê vừa đề cập đến chỉ mang tính tương đối. Còn theo nhận định, có 2 yếu tố cho thấy đây là trận đấu mà MU sẽ thắng. Thứ nhất, 3 điểm có được trước Brentford giúp Leicester có được vị trí toàn trên với vị trí thứ 10 sau 27 lượt trận.
Hiện tại, khoảng cách giữa họ và nhóm tham dự cúp Châu Âu đang là 8 điểm và cơ hội để Bầy cáo tạo nên bước ngoặt là rất khó. Điều đó đồng nghĩa với phần còn lại của mùa giải năm nay, Leicester sẽ dồn toàn lực cho cuộc chiến tại cúp C3 châu Âu, nơi họ đủ khả năng lên ngôi vô địch.
Yếu tố thứ 2, chiến thắng 2-1 ở lượt về mùa giải năm ngoái mới chỉ là lần đầu tiên trong thế kỷ 21, Leicester có niềm vui tại Old Trafford. 8 trận trước đó, MU thắng tới 7 trận. Thế nên sẽ là không bất ngờ nếu như trận đấu này, Quỷ đỏ một lần nữa buộc Leicester phải ra về tay trắng.
Soi kèo châu Á MU vs Leicester: Chọn MU
Một con chi tiết nữa cũng cần đề cập đến, đó là thành tích kèo. Tính cho đến thời điểm hiện tại, Leicester là 1 trong 2 đội có số trận mang về lợi nhuận thấp nhất ngoại hạng Anh với 37.04%. Con số này trên sân khách của Bầy cáo là 23.08%, đứng “đội sổ” trong 20 đội bóng tham dự giải.
Soi kèo tài xỉu MU vs Leicester: Chọn Tài
Liên tiếp 2 trận gần đây của MU tại ngoại hạng Anh kết thúc với từ 3 bàn trở lên. 10 trận vừa qua của Leicester trên tất cả các đấu trường, cũng có 7 trận nổ tài. Đặc biệt, 4 trận đối đầu gần nhất giữa 2 đội, tài cũng là kết quả cuối cùng. Tổng hợp con số thống kê, tài là sự lựa chọn tốt nhất.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
- MU: De Gea; Dalot, Varane, Maguire, Shaw; Pogba, Fred; Rashford, Fernandes, Sancho; Ronaldo
- Leicester: Schmeichel; Fofana, Evans, Soyuncu; Justin, Hall, Tielemans, Castagne; Maddison, Daka, Barnes
Dự đoán tỷ số MU vs Leicester: 3-1.
Manchester United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 29 | 13 | 2 | 14 | 44.8% | 14 | 48.3% | 15 | 51.7% | ||
Sân nhà | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% | 6 | 40% | 9 | 60% | ||
Sân Khách | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần | 6 | T B B T T B | 50% | T T X T X X |
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 10 | 4 | 13 | 37% | 17 | 63% | 10 | 37% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 2 | 5 | 50% | 8 | 57.1% | 6 | 42.9% | ||
Sân Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | 23.1% | 9 | 69.2% | 4 | 30.8% | ||
6 trận gần | 6 | T B T T B H | 50% | T X X X T T |
Manchester United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 29 | 11 | 0 | 18 | 37.9% | 10 | 34.5% | 14 | 48.3% | ||
Sân nhà | 15 | 6 | 0 | 9 | 40% | 5 | 33.3% | 8 | 53.3% | ||
Sân Khách | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% | 5 | 35.7% | 6 | 42.9% | ||
6 trận gần | 6 | T B B T B T | 50% | T T X T X H |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 9 | 7 | 11 | 33.3% | 15 | 55.6% | 8 | 29.6% | ||
Sân nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 50% | 8 | 57.1% | 5 | 35.7% | ||
Sân Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 15.4% | 7 | 53.8% | 3 | 23.1% | ||
6 trận gần | 6 | T B B H H H | 16.7% | T X X X T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 12 | 4 | 5 | 3 | 18 | 30 |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 3 | 2 | 10 | 14 |
Khách | 0 | 8 | 3 | 2 | 1 | 8 | 16 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 9 | 9 | 1 | 3 | 19 | 23 |
Chủ | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | 11 | 13 |
Khách | 2 | 5 | 5 | 1 | 0 | 8 | 10 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (48.3%) | 15 (51.7%) | 0 (0.0%) | 14 (48.3%) | 15 (51.7%) |
Chủ | 6 (20.7%) | 9 (31.0%) | 0 (0.0%) | 8 (27.6%) | 7 (24.1%) |
Khách | 8 (27.6%) | 6 (20.7%) | 0 (0.0%) | 6 (20.7%) | 8 (27.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (63.0%) | 10 (37.0%) | 0 (0.0%) | 14 (51.9%) | 13 (48.1%) |
Chủ | 8 (29.6%) | 6 (22.2%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
Khách | 9 (33.3%) | 4 (14.8%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 6 (22.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 (48.3%) | 15 (51.7%) | 0 (0.0%) | 14 (48.3%) | 15 (51.7%) |
Chủ | 6 (20.7%) | 9 (31.0%) | 0 (0.0%) | 8 (27.6%) | 7 (24.1%) |
Khách | 8 (27.6%) | 6 (20.7%) | 0 (0.0%) | 6 (20.7%) | 8 (27.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (63.0%) | 10 (37.0%) | 0 (0.0%) | 14 (51.9%) | 13 (48.1%) |
Chủ | 8 (29.6%) | 6 (22.2%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 7 (25.9%) |
Khách | 9 (33.3%) | 4 (14.8%) | 0 (0.0%) | 7 (25.9%) | 6 (22.2%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 1-1 | 4-3 | Manchester United | B | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-2 | 1-1 | 3-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 3-1 | 1-1 | 2-7 | Manchester United | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-0 | Manchester United | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-2 | 0-0 | 3-3 | Manchester United | T | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-0 | 1-0 | 3-9 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-1 | 0-1 | 7-2 | Manchester United | T | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 2-1 | 1-0 | 2-5 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 4-6 | Manchester United | H | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 2-0 | 0-0 | 9-3 | Leicester City | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UEFA CL | Manchester United | 0-1 | 0-1 | 5-2 | Atletico Madrid | B | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 3-2 | 2-1 | 4-5 | Tottenham Hotspur | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 4-1 | 2-1 | 9-3 | Manchester United | B | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 0-0 | 0-0 | 4-3 | Watford | H | |||||||||
UEFA CL | Atletico Madrid | 1-1 | 1-0 | 8-3 | Manchester United | H | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 2-4 | 0-2 | 3-3 | Manchester United | T | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 2-0 | 0-0 | 10-2 | Brighton Hove Albion | T | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-1 | 1-0 | 1-4 | Southampton | H | |||||||||
ENG PR | Burnley | 1-1 | 0-1 | 2-10 | Manchester United | H | |||||||||
ENG FAC | Manchester United | 1-1 | 1-0 | 5-1 | Middlesbrough | H | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-0 | 0-0 | 3-3 | West Ham United | T | |||||||||
ENG PR | Brentford | 1-3 | 0-0 | 6-9 | Manchester United | T | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-2 | 0-1 | 3-6 | Manchester United | H | |||||||||
ENG FAC | Manchester United | 1-0 | 1-0 | 6-6 | Aston Villa | T | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 0-1 | 0-0 | 3-8 | Wolves | B | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 3-1 | 3-1 | 7-5 | Burnley | T | |||||||||
ENG PR | Newcastle United | 1-1 | 1-0 | 2-3 | Manchester United | H | |||||||||
ENG PR | Norwich City | 0-1 | 0-0 | 8-6 | Manchester United | T | |||||||||
UEFA CL | Manchester United | 1-1 | 1-1 | 2-4 | Young Boys | H | |||||||||
ENG PR | Manchester United | 1-0 | 0-0 | 9-6 | Crystal Palace | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Leicester City | 2-1 | 2-0 | 2-5 | Brentford | T | |||||||||
UEFA ECL | Stade Rennais FC | 2-1 | 1-0 | 6-7 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Arsenal | 2-0 | 1-0 | 2-6 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 2-0 | 1-0 | 8-5 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 5-10 | Leeds United | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-2 | 0-0 | 6-8 | Leicester City | T | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 1-3 | 0-1 | 8-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
Thắng Bet Manager và đầu tàu trong lĩnh vực Soi kèo của Bóng đá 365, với hơn 10 năm chinh chiến cùng các nhà cái: 188Bet, Bong99, W88, M88... những nhận định, soi kèo của anh đưa ra rất chính xác và được nhiều người chơi tin tưởng