Soi kèo Peterborough vs Luton, 01h45 ngày 6/4, Hạng nhất Anh
Nội dung bài viết
Soi kèo Peterborough vs Luton
Trước đó Peterborough luôn được đánh giá cao hơn so với Luton, thời điểm mà hai đội chưa thăng hạng tới giải Hạng nhất Anh. Nhưng lúc này, mọi chuyện đã khác đi rất nhiều. Luton thăng hạng từ mùa 2019 và ổn định cho đến lúc này. Trong khi Peterborough chỉ là tân binh và không thể hiện được nhiều mùa giải này.
Việc đội chủ sân London Road đang nằm chót bảng với chỉ 26 điểm, kém nhóm an toàn tới 8 điểm là đủ thấy họ thể hiện như thế nào. Trong số 3 chiến thắng đội bóng này có được ở 20 trận gần nhất, chỉ có đúng 1 trận thuộc giải Hạng nhất Anh và 2 trận thuộc Cúp FA.
Với chuỗi 7 trận không thắng sân nhà gần nhất (hòa 2 thua 5), Peterborough không đảm bảo được điểm tựa có thể vững vàng trận này. Trái lại, Luton đang gây ấn tượng mạnh trong top 4 cùng 7/10 chiến thắng sân khách gần nhất.
Soi kèo châu Á Peterborough vs Luton: Chọn Luton
Sự khác biệt giữa hai đội khá rõ rệt. Một đội đang trong top 4 còn một đội đứng cuối bảng. Dù được chơi trên sân nhà nhưng Peterborough vẫn không được kỳ vọng nhiều, họ chỉ được đánh giá kèo cửa dưới cùng mức chấp là 1/2. Đây là con số vừa tầm với cơ hội mở ra cho Luton.
Nên biết rằng, thầy trò HLV Nathan Jones tiếp tục trở lại với 3 trận bất bại gần nhất (thắng 2 hòa 1). Họ đảm bảo tới 14/20 kèo thắng châu Á gần nhất (hòa 1 thua 5) đầy tích cực.
Soi kèo tài xỉu Peterborough vs Luton: Chọn Tài
Peterborough đang thực sự là kho điểm để các đội bóng khai thác. Gần đây, số bàn thắng và bàn thua của đội bóng này cũng gia tăng, trong đó Tài nổ 7/9 trận gần nhất. Ở chiều ngược lại, Luton cũng khá khởi sắc với 6/7 trận ở mức từ 3 bàn trở lên. Nên lựa chọn Tài theo diễn biến của 4 lần đụng độ gần nhất giữa hai đội là điều hợp lý.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Peterborough: Pym, Beevers, Kent, Thompson, Brown, Hamilton, Ward, Butler, Szmodics, Clarke, Dembélé
Luton: Sluga, Bradley, Cranie, Potts, Bree, Rea, Mpanzu, Dewsbury, Clark, Cornick, Collins
Dự đoán tỷ số Peterborough vs Luton: 1-2
Peterborough United | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 39 | 13 | 1 | 25 | 33.3% | 25 | 64.1% | 14 | 35.9% | ||
Sân nhà | 19 | 8 | 1 | 10 | 42.1% | 11 | 57.9% | 8 | 42.1% | ||
Sân Khách | 20 | 5 | 0 | 15 | 25% | 14 | 70% | 6 | 30% | ||
6 trận gần | 6 | B T B T T B | 50% | T T T T X T |
Luton Town | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 39 | 22 | 3 | 14 | 56.4% | 21 | 53.8% | 18 | 46.2% | ||
Sân nhà | 20 | 11 | 1 | 8 | 55% | 12 | 60% | 8 | 40% | ||
Sân Khách | 19 | 11 | 2 | 6 | 57.9% | 9 | 47.4% | 10 | 52.6% | ||
6 trận gần | 6 | B T T B T B | 50% | T T T T X T |
Peterborough United | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 39 | 16 | 10 | 13 | 41% | 13 | 33.3% | 18 | 46.2% | ||
Sân nhà | 19 | 5 | 9 | 5 | 26.3% | 5 | 26.3% | 11 | 57.9% | ||
Sân Khách | 20 | 11 | 1 | 8 | 55% | 8 | 40% | 7 | 35% | ||
6 trận gần | 6 | B T B H T B | 33.3% | H T H T H T |
Luton Town | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 39 | 16 | 7 | 16 | 41% | 15 | 38.5% | 10 | 25.6% | ||
Sân nhà | 20 | 8 | 4 | 8 | 40% | 9 | 45% | 5 | 25% | ||
Sân Khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 42.1% | 6 | 31.6% | 5 | 26.3% | ||
6 trận gần | 6 | B T T T T B | 66.7% | T H T T H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 10 | 2 | 0 | 12 | 20 |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 1 | 0 | 6 | 13 |
Khách | 12 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 11 | 10 | 6 | 2 | 24 | 34 |
Chủ | 5 | 5 | 4 | 4 | 2 | 18 | 16 |
Khách | 5 | 6 | 6 | 2 | 0 | 6 | 18 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 (64.1%) | 14 (35.9%) | 0 (0.0%) | 20 (51.3%) | 19 (48.7%) |
Chủ | 11 (28.2%) | 8 (20.5%) | 0 (0.0%) | 11 (28.2%) | 8 (20.5%) |
Khách | 14 (35.9%) | 6 (15.4%) | 0 (0.0%) | 9 (23.1%) | 11 (28.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 (53.8%) | 18 (46.2%) | 0 (0.0%) | 20 (51.3%) | 19 (48.7%) |
Chủ | 12 (30.8%) | 8 (20.5%) | 0 (0.0%) | 11 (28.2%) | 9 (23.1%) |
Khách | 9 (23.1%) | 10 (25.6%) | 0 (0.0%) | 9 (23.1%) | 10 (25.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 (64.1%) | 14 (35.9%) | 0 (0.0%) | 20 (51.3%) | 19 (48.7%) |
Chủ | 11 (28.2%) | 8 (20.5%) | 0 (0.0%) | 11 (28.2%) | 8 (20.5%) |
Khách | 14 (35.9%) | 6 (15.4%) | 0 (0.0%) | 9 (23.1%) | 11 (28.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 (53.8%) | 18 (46.2%) | 0 (0.0%) | 20 (51.3%) | 19 (48.7%) |
Chủ | 12 (30.8%) | 8 (20.5%) | 0 (0.0%) | 11 (28.2%) | 9 (23.1%) |
Khách | 9 (23.1%) | 10 (25.6%) | 0 (0.0%) | 9 (23.1%) | 10 (25.6%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG LCH | Luton Town | 3-0 | 1-0 | 7-2 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG L1 | Luton Town | 4-0 | 2-0 | 8-1 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG JPT | Peterborough United | 2-1 | 2-0 | 2-7 | Luton Town | T | |||||||||
ENG L1 | Peterborough United | 3-1 | 3-0 | 3-11 | Luton Town | T | |||||||||
ENG JPT | Luton Town | 0-0 | 0-0 | 6-6 | Peterborough United | H | |||||||||
ENG FAC | Peterborough United | 2-0 | 1-0 | 4-3 | Luton Town | T | |||||||||
ENG L1 | Peterborough United | 2-2 | 0-0 | Luton Town | H | ||||||||||
ENG L1 | Luton Town | 2-1 | 1-0 | Peterborough United | B | ||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-4 | 0-1 | 5-7 | Middlesbrough | B | |||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-3 | 1-1 | 4-2 | Peterborough United | T | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 2-3 | 0-1 | 3-4 | Swansea City | B | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 2-2 | 1-1 | 3-3 | Stoke City | H | |||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 1-1 | 0-1 | 3-7 | Peterborough United | H | |||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 3-0 | 2-0 | 4-4 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG FAC | Peterborough United | 0-2 | 0-0 | 1-14 | Manchester City | B | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-3 | 0-1 | 5-1 | Hull City | B | |||||||||
ENG LCH | Fulham | 2-1 | 1-0 | 10-4 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-0 | 0-0 | 8-1 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-0 | 0-0 | 8-3 | Reading | H | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-1 | 0-0 | 3-5 | Preston North End | B | |||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 4-0 | 2-0 | 7-6 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG FAC | Peterborough United | 2-0 | 1-0 | 3-5 | Queens Park Rangers | T | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 0-2 | 0-0 | 0-9 | Sheffield United | B | |||||||||
ENG LCH | Birmingham | 2-2 | 0-1 | 3-4 | Peterborough United | H | |||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 3-0 | 0-0 | 9-1 | Peterborough United | B | |||||||||
ENG LCH | Peterborough United | 1-4 | 1-2 | 3-7 | Coventry | B | |||||||||
ENG FAC | Peterborough United | 2-1 | 1-1 | 4-5 | Bristol Rovers | T | |||||||||
ENG LCH | Blackpool | 3-1 | 1-1 | 6-7 | Peterborough United | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG LCH | Luton Town | 2-2 | 1-1 | 5-4 | Millwall | H | |||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-3 | 0-1 | 6-5 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 4-0 | 3-0 | 4-3 | Preston North End | T | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-2 | 1-0 | 4-4 | Queens Park Rangers | B | |||||||||
ENG LCH | Coventry | 0-1 | 0-1 | 2-2 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 2-1 | 1-0 | 4-2 | Luton Town | B | |||||||||
ENG FAC | Luton Town | 2-3 | 2-1 | 3-8 | Chelsea FC | B | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-0 | 0-0 | 7-4 | Derby County | T | |||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-2 | 0-0 | 6-6 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 2-0 | 0-0 | 4-4 | West Bromwich(WBA) | T | |||||||||
ENG LCH | Birmingham | 3-0 | 1-0 | 0-7 | Luton Town | B | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 2-1 | 1-1 | 9-4 | Barnsley | T | |||||||||
ENG FAC | Cambridge United | 0-3 | 0-2 | 3-5 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Swansea City | 0-1 | 0-0 | 7-4 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 0-0 | 0-0 | 6-5 | Blackburn Rovers | H | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 2-1 | 1-0 | 8-9 | Bristol City | T | |||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 2-0 | 0-0 | 8-1 | Luton Town | B | |||||||||
ENG LCH | Reading | 0-2 | 0-1 | 6-4 | Luton Town | T | |||||||||
ENG LCH | Luton Town | 3-2 | 2-0 | 4-6 | AFC Bournemouth | T | |||||||||
ENG FAC | Luton Town | 4-0 | 1-0 | 6-9 | Harrogate Town | T | |||||||||