Soi kèo HAGL vs Đà Nẵng, 17h00 ngày 10/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo HAGL vs Đà Nẵng
HAGL tiếp tục gây thất vọng lớn khi vẫn chưa thể có trận đấu giành trọn vẹn 3 điểm ở mùa giải này. Trận hòa hú vía trước Bình Định ở thế hơn người đã cho thấy nhiều sự lệch lạc mà HLV Kiatisuk mang đến, để rồi 4/5 vòng đấu là kết quả hòa là những gì mà họ đã thể hiện.
Ở trận đấu này được chơi trên sân nhà nhưng không có quá nhiều lợi thế cho đội bóng phố Núi. Bởi Đà Nẵng cũng đang cho thấy họ không dễ bị đánh bại với 3/5 vòng đấu có tỷ số hòa, thắng 1 và chỉ thua 1 trận.
Ấn tượng hơn cả, đội bóng Đà thành đã vượt qua Hà Nội đang có phong độ cao để giành 3 điểm vừa qua. Rất nhiều ẩn số đến từ các vị khách và mục tiêu có ít nhất 1 điểm hoàn toàn khả dĩ, trong bối cảnh đội chủ nhà quá trồi sụt phong độ.
Soi kèo châu Á HAGL vs Đà Nẵng: Chọn Đà Nẵng
Mức kèo chấp cơ bản ở trận này sẽ dao động từ 1/2 tới 3/4, khi mà lần gần nhất chạm trán HAGL đã ở thế cửa trên chấp 1/4 dù làm khách. Phong độ bất ổn vừa qua vẫn được nhà cái đảm bảo cho đội bóng này kèo cửa trên, nhưng để mở nút thắt thắng kèo thực sự rất khó.
Trong khi đó Đà Nẵng có những tín hiệu sáng từ 2 kèo 1 thắng 1 hòa ở loạt giao hữu, rồi sau đó đánh bại Hà Nội để nối tiếp chuỗi 3 kèo bất bại. Nên cửa dưới vẫn có sự đảm bảo nhất định cho các nhà đầu tư.
Soi kèo tài xỉu HAGL vs Đà Nẵng: Chọn Tài
4/5 trận vừa qua của Đà Nẵng đều cởi mở bàn thắng. Tỷ lệ nổ Tài khi hai đội chạm trán nhau cũng khá cao với 6/8 trận gần nhất, trong đó khá rực rỡ ở 2 trận gần nhất tại Pleiku. Nên trong bối cảnh cần sự bùng nổ để giải tỏa cơn khát chiến thắng, HAGL sẽ mang đến cho người hâm mộ không khí lễ hội ở trận này, bên cạnh đối tác không hề kém cạnh là Đà Nẵng.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
HAGL: Văn Lợi, Đông Triều, Hồng Duy, Văn Thanh, Barbosa, Xuân Trường, Minh Vương, Tuấn Anh, Văn Toàn, Công Phượng, Jefferson
Đà Nẵng: Tuấn Mạnh, Hoàng Quảng, Ivan Maric, Sĩ Nam, Duy Cương, A Mít, Phi Hoàng, Huy Hùng, Viết Thắng, Osaguona Christian, Kone Aboubakar
Dự đoán tỷ số HAGL vs Đà Nẵng: 2-2
HAGL | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 0 | 2 | 3 | 0% | 1 | 20% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | 0 | 0% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 5 | H H B B B | 0% | H T H X X |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 5 | T B B H T | 40% | T T X X T |
HAGL | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 3 | 60% | 2 | 40% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 5 | B T B B B | 20% | T T T X X |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 60% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 5 | T B T H T | 60% | T T T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 2 (40.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-2 | 0-0 | 3-2 | 1-1 | HAGL | T | |||||||||
INT CF | HAGL | 2-3 | 1-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-1 | 1-1 | 3-4 | 2-0 | HAGL | B | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 0-1 | 6-7 | 3-4 | HAGL | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 0-0 | 3-2 | 0-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1 | 2-0 | 12-5 | 8-1 | HAGL | B | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-4 | 1-2 | 11-5 | 3-3 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1 | 0-1 | 6-6 | 4-1 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-0 | 1-0 | 4-5 | 2-2 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 2-6 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | HAGL | 2-1 | 1-1 | Viettel | T | |||||||||||
INT CF | HAGL | 2-4 | 0-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 4-0 | 1-0 | HAGL | B | |||||||||||
AFC CL | HAGL | 1-0 | 1-0 | 7-9 | 5-2 | Sydney FC | T | |||||||||
AFC CL | Yokohama F Marinos | 2-0 | 1-0 | 4-2 | 2-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-1 | 0-1 | 4-6 | 1-5 | Jeonbuk Hyundai Motors | H | |||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-0 | 0-0 | 8-2 | 4-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | Sydney FC | 1-1 | 0-1 | 5-4 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-2 | 1-2 | 7-6 | 2-1 | Yokohama F Marinos | B | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 0-0 | 0-0 | 7-2 | 6-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-1 | 3-0 | 3-0 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 7-2 | 5-0 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-0 | 0-0 | 6-5 | 3-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | 0-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-2 | 5-2 | 1-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | 1-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-1 | 0-0 | 11-2 | 6-0 | An Giang | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 3-7 | 1-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1 | 2-0 | 2-5 | 0-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 0-0 | CLB Thanh Hóa | H | |||||||||||
INT CF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 0-12 | 0-8 | Hà Nội ACB | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 3-0 | 4-2 | 3-1 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 1-0 | 3-2 | 0-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | 0-0 | 4-2 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | B | |||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 2-6 | 0-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | 3-2 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 5-5 | 3-2 | Ba Ria Vung Tau FC | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 0-0 | 8-4 | 4-3 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | 2-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-2 | 0-0 | 3-2 | 1-1 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | 1-0 | 4-6 | 3-1 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | 4-2 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 5-2 | 1-2 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 3-3 | 3-0 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||