Soi kèo Hải Phòng vs Thanh Hóa, 18h00 ngày 6/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hải Phòng vs Thanh Hóa
Một chút tranh cãi từ phía trọng tài ở trận đấu vừa qua của Hải Phòng. Nhưng mọi chuyện đã kết thúc và đội bóng này đã có được trọn vẹn cả 2 chiến thắng để vươn lên dẫn đầu V-League. Chắc chắn tinh thần thi đấu của đội chủ sân Lạch Tray sẽ còn thăng hoa hơn nữa, bởi tinh thần chính là thứ vũ khí chiếm tới 60% sức mạnh của đội bóng.
Tiếp tục một cơ hội nữa được đánh giá ngon ăn khi đội bóng thành phố cảng được chơi trên sân nhà. Đối thủ của họ là Thanh Hóa đã gây thất vọng với thất bại 0-1 ở lượt trận mở màn. Không có nhiều sự cải thiện từ mùa trước với đội bóng xứ Thanh và chắc chắn họ sẽ gặp khó khăn ở mùa giải này. Thất bại vừa qua ngay trên sân nhà là minh chứng rõ rệt nhất.
Với lợi thế tại Lạch Tray, Hải Phòng hoàn toàn có thể nối dài chuỗi niềm vui của mình trên đỉnh V-League 2022. Lần gần nhất tiếp đón Thanh Hóa, đội bóng này đã có chiến thắng 2-0 không thể ngọt ngào hơn.
Soi kèo châu Á Hải Phòng vs Thanh Hóa: Chọn Hải Phòng
Thanh Hóa vẫn bị đánh giá khá thấp tới mùa giải này và việc họ làm khách ở trận này tất yếu là kèo cửa dưới so với Hải Phòng. Ngay cả những lần gần nhất trên sân nhà, đội bóng xứ Thanh dù được đánh giá cao hơn ít nhiều nhưng vẫn gây thất vọng. Cả 3 lần chạm trán năm 2019 và 2020, đội bóng này thua cả 3 kèo châu Á cũng như kết quả chuyên môn.
Ở trận đấu này, dự kiến mức tỷ lệ kèo cho Hải Phòng dao động từ 3/4 cho tới 1 hòa. Đó không phải là con số quá cao khi mà lần gần nhất, đội chủ sân Lạch Tray đã chấp tới 1 hòa và thắng kèo. Tất nhiên khả năng có chiến thắng một lần nữa mở ra cho đội chủ nhà.
Soi kèo tài xỉu Hải Phòng vs Thanh Hóa: Chọn Xỉu
Trong 4 lần đụng độ gần nhất giữa hai đội, bàn thắng đều diễn ra một chiều. Mặc dù có những trận cầu chạm tới 3 bàn nhưng ranh giới bàn thắng để nổ Tài như vậy khá mong manh. Trận thắng 3-0 mà Thanh Hóa có được ở mùa trước khi tiếp đón Hải Phòng không nói lên nhiều điều khi mà giải đấu khá căng thẳng tâm lý vì dịch bệnh. Trong 4 lần gần nhất đụng độ tại Lạch Tray, có tới 3 trận ở mức dưới 3 bàn.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hải Phòng: Văn Toản, Trọng Hiếu, Duy Khánh, Tiến Dụng, Hoài Dương, Martin Lo, Oloya, Ngọc Quang, Minh Hiếu, Mpande, Rimario.
Thanh Hóa: Bá Sơn, Văn Lợi, Đình Hùng, Tiến Dũng, Xuân Cường, Quốc Phương, Jose Pinto, Hữu Dũng, Văn Thắng, Jelic, Paulo Silva
Dự đoán tỷ số Hải Phòng vs Thanh Hóa: 2-0
Hải Phòng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | T T | 100% | T X |
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | B | 0% | X |
Hải Phòng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | T T | 100% | H X |
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | B | 0% | H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-1 | 0-0 | 8-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-3 | 0-1 | 12-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE Cup | FLC Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 4-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-2 | 1-2 | 2-2 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-0 | 0-0 | 6-2 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 2-0 | 2-5 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-1 | 8-1 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 4-5 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 1-0 | 6-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | 0-0 | 2-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 0-0 | 5-4 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE Cup | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 6-3 | Bình Phước | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 4-2 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 6-2 | Than Quảng Ninh | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | 0-0 | 2-8 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 8-5 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 2-8 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-2 | 2-0 | 6-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-1 | 4-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 0-0 | 0-0 | Hải Phòng | H | ||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-4 | 0-3 | 2-4 | Quảng Nam | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-3 | 1-1 | 4-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 0-0 | 6-4 | Hải Phòng | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-1 | 0-1 | 7-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-3 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | HAGL | B | |||||||||
VIE Cup | Đắk Lắk | 3-0 | 2-0 | 1-11 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | 2-1 | 4-6 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-4 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2 | 2-1 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | FLC Thanh Hóa | T | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 1-0 | 3-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-0 | 0-0 | 4-7 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 5-3 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-3 | 1-0 | 3-7 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-0 | 4-7 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-1 | 1-1 | 5-6 | Quảng Nam | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 6-4 | Nam Định | H | |||||||||