Soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha, 23h00 ngày 17/7, Vô địch châu Âu
-
Soi kèo Torpedo Moscow vs Sochi, 19h00 ngày 17/7, VĐQG Nga
-
Soi kèo Kyoto vs Sanfrecce Hiroshima, 16h30 ngày 17/7, VĐQG Nhật Bản
-
Soi kèo Nữ Thụy Sỹ vs Nữ Hà Lan, 23h00 ngày 17/7, Vô địch châu Âu
-
Soi kèo Tokyo vs Jubilo Iwata, 16h00 ngày 17/7, VĐQG Nhật Bản
-
Soi kèo Nữ Thái Lan vs Nữ Philippines, 18h30 ngày 17/7, AFF Cup
Nội dung bài viết
Soi kèo Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha
4 điểm tích lũy được sau 2 lượt trận đã giúp Nữ Thụy Điển leo lên vị trí thứ 2 tại bảng C, kém đội dẫn đầu Nữ Hà Lan về chỉ số phụ và tạo khoảng cách lên tới 3 điểm với 2 cái tên còn lại. Điều này cũng đồng nghĩa với việc, chỉ cần kết quả hòa ở vòng đấu cuối là Nữ Thụy Điển sẽ giành vé đi tiếp.
Tuy nhiên, đây không phải là mục tiêu cuối cùng của một trong những ứng viên hàng đầu cho chức vô địch. Đoàn quân của Gerhardsson sẵn sàng chơi quyết liệt trong 90 phút tới để giành trọn 3 điểm nhằm cạnh tranh ngôi vị nhất bảng để tránh phải đụng độ Nữ Pháp ở vòng tiếp theo.
Đây được xem là nhiệm vụ trong tầm tay với Nữ Thụy Điển, đặc biệt là khi họ sở hữu thành tích đối đầu áp đảo trước Nữ Bồ Đào khi thắng cả 2 cuộc đụng độ trước đó, ghi được 6 bàn và xuất sắc không để thủng lưới. Trong khi, Nữ Bồ Đào Nha chỉ hòa 1 và thua 1 sau 2 trận đã qua tại vòng bảng.
Soi kèo châu Á Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha: Chọn Nữ Thụy Điển
2 cuộc đối đầu Nữ Bồ Đào Nha gần nhất, Nữ Thụy Điển đều thắng về cả chuyên môn lẫn tỷ lệ. Đội bóng này vẫn duy trì được sự ổn định trong lối chơi khi bất bại 32 lần ra sân gần nhất. Trong khi, Nữ Bồ Đào Nha thua 6 trong số 9 trận mới đây. Bởi vậy, cửa trên mới là quyết định sáng suốt.
Soi kèo tài xỉu Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha: Chọn Tài
2/3 màn tranh tài trước đó giữa Nữ Thụy Điển và Nữ Bồ Đào Nha xuất hiện không dưới 3 pha lập công, đồng thời Tài nổ sau 90 phút. Điều tương tự cũng diễn ra ở 7/10 lần ra sân mới đây cửa Nữ Thụy Điển cũng như 2 trận gần nhất của Nữ Bồ Đào Nha. Chung quy lại, giới tin trận tới sẽ giàu bàn thắng.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha
Nữ Thụy Điển: Lindahl; Glas, Ilestedt, Eriksson, Andersson; Angeldal, Asllani, Seger; Rolfo, Blackstenius, Hurtig
Nữ Bồ Đào Nha: Pereira; Amado, Gomes, Costa, Marchao; Norton, D. Silva, Ferreira; Borge, J. Silva, D. Silva
Dự đoán tỷ số Nữ Thụy Điển vs Nữ Bồ Đào Nha: 3-1.
Thụy Điển Nữ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
Sân nhà | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 3 | 75% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
6 trận gần | 6 | B T T B T T | 66.7% | H X T X T T |
Bồ Đào Nha Nữ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 2 | T T | 100% | T T |
Thụy Điển Nữ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 4 | 66.7% | 1 | 16.7% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 3 | 75% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 6 | T B B T B T | 50% | T X T T T H |
Bồ Đào Nha Nữ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 2 | B B | 0% | T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 0-4 | 0-0 | 1-10 | 0-3 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha Nữ | 0-2 | 0-1 | 1-6 | 0-3 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 2-1 | 0-0 | 5-2 | 0-1 | Thụy Điển Nữ | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
UEFACW | Thụy Điển Nữ | 2-1 | 0-0 | 3-2 | 2-0 | Thụy Sĩ Nữ | T | |||||||||
UEFACW | Hà Lan Nữ | 1-1 | 0-1 | 3-6 | 0-1 | Thụy Điển Nữ | H | |||||||||
INT FRL | Thụy Điển Nữ | 3-1 | 0-0 | 6-2 | 2-2 | Brazil Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Thụy Điển Nữ | 1-1 | 0-1 | 5-1 | 1-0 | Ireland Nữ | H | |||||||||
WWCPE | Georgia Nữ | 0-15 | 0-11 | 0-23 | 0-10 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
ALGC | Thụy Điển Nữ | 1-1 | 0-1 | 0-8 | 0-3 | Ý Nữ | H | |||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 0-4 | 0-0 | 1-10 | 0-3 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Thụy Điển Nữ | 3-0 | 1-0 | 5-1 | 1-0 | Slovakia Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Thụy Điển Nữ | 2-1 | 1-1 | 9-2 | 3-1 | Phần Lan Nữ | T | |||||||||
INT FRL | Scotland Nữ | 0-2 | 0-0 | 2-7 | 1-4 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Ireland Nữ | 0-1 | 0-1 | 3-10 | 1-5 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Thụy Điển Nữ | 4-0 | 2-0 | 13-0 | 4-0 | Georgia Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Slovakia Nữ | 0-1 | 0-1 | 3-5 | 0-4 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WOFT | Thụy Điển Nữ | 1-1 | 1-0 | 9-4 | 6-2 | Canada Nữ | H | |||||||||
WOFT | Úc Nữ | 0-1 | 0-0 | 7-5 | 4-3 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WOFT | Thụy Điển Nữ | 3-1 | 1-1 | 5-2 | 4-1 | Nhật Bản Nữ | T | |||||||||
WOFT | New Zealand Nữ | 0-2 | 0-2 | 3-7 | 0-3 | Thụy Điển Nữ | T | |||||||||
WOFT | Thụy Điển Nữ | 4-2 | 1-1 | 4-5 | 2-1 | Úc Nữ | T | |||||||||
WOFT | Thụy Điển Nữ | 3-0 | 1-0 | 9-3 | 7-1 | Mỹ Nữ | T | |||||||||
INT FRL | Thụy Điển Nữ | 0-0 | 0-0 | 8-2 | 5-1 | Úc Nữ | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
UEFACW | Hà Lan Nữ | 3-2 | 2-1 | 7-4 | 7-2 | Bồ Đào Nha Nữ | B | |||||||||
UEFACW | Bồ Đào Nha Nữ | 2-2 | 0-2 | 9-2 | 2-0 | Thụy Sĩ Nữ | H | |||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha Nữ | 1-1 | 0-0 | 6-2 | 3-0 | Úc Nữ | H | |||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha Nữ | 1-0 | 0-0 | 11-1 | 5-1 | Hy Lạp Nữ | T | |||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha Nữ | 4-0 | 4-0 | 6-3 | 2-3 | Hy Lạp Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Bồ Đào Nha Nữ | 3-0 | 3-0 | 11-0 | 7-0 | Bulgaria Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Đức Nữ | 3-0 | 1-0 | 10-2 | 7-0 | Bồ Đào Nha Nữ | B | |||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 0-2 | 0-1 | 2-4 | 0-3 | Na Uy Nữ | B | |||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 0-4 | 0-0 | 1-10 | 0-3 | Thụy Điển Nữ | B | |||||||||
ALGC | Bồ Đào Nha Nữ | 2-0 | 1-0 | 4-4 | 1-3 | Na Uy Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Bồ Đào Nha Nữ | 1-3 | 1-3 | 0-11 | 0-7 | Đức Nữ | B | |||||||||
WWCPE | Bồ Đào Nha Nữ | 4-0 | 2-0 | 7-1 | 3-1 | Israel Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Bulgaria Nữ | 0-5 | 0-2 | 0-8 | 0-1 | Bồ Đào Nha Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Bồ Đào Nha Nữ | 2-1 | 1-1 | 4-2 | 2-2 | Serbia Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Israel Nữ | 0-4 | 0-2 | 1-10 | 1-3 | Bồ Đào Nha Nữ | T | |||||||||
WWCPE | Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | 1-1 | 1-0 | 5-7 | 5-2 | Bồ Đào Nha Nữ | H | |||||||||
INT FRL | Bồ Đào Nha Nữ | 3-3 | 2-1 | 5-6 | 3-4 | Nigeria Nữ | H | |||||||||
INT FRL | Mỹ Nữ | 1-0 | 0-0 | 15-1 | 9-0 | Bồ Đào Nha Nữ | B | |||||||||
UEFACW | Nga Nữ | 0-0 | 0-0 | 7-4 | 5-1 | Bồ Đào Nha Nữ | H | |||||||||
UEFACW | Bồ Đào Nha Nữ | 0-1 | 0-0 | 8-5 | 5-2 | Nga Nữ | B | |||||||||
Tiều Phàm đến với giới Betting một cách tình cờ khi đi du học ở Malaysia, Tiểu Phàm từng trải qua 3 năm làm việc nhà cái FB88 ở phòng phân tích Bet. Giờ đây, Tiều Phàm cộng tác với Bóng Đá 365 với mong muốn chuyển tải những kinh nghiệm của mình tới người hâm mộ quê nhà.