Soi kèo Thanh Hóa vs Bình Dương, 17h00 ngày 1/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Thanh Hóa vs Bình Dương
Thanh Hóa vẫn chưa đá trận mở màn V-League 2022 khi trận gặp Hà Nội của họ đã phải hoãn lại. Ít nhiều đó cũng là cơ sở để đội bóng này chuẩn bị kỹ lưỡng hơn so với đối thủ. Được thi đấu trên sân nhà ở trận này nên khá nhiều lợi thế cho đội bóng xứ Thanh. Nên biết rằng Bình Dương chưa thể giành 3 điểm khi làm khách trước Thanh Hóa kể từ năm 2017 (thua 1 hòa 2).
Ở lượt trận mở màn vừa qua, Tiến Linh cùng các đồng đội đã có một trận đấu nhạt nhòa và để thua 0-1 trước SLNA. Dù biết rằng điểm tựa Gò Đậu thường mang đến kết quả tích cực, nhưng họ đã quá thận trọng dẫn tới việc tự bóp nghẹt cơ hội của mình. Và thất bại là điều tất yếu.
Với việc phải làm khách ở trận này, cơ hội có điểm cho Bình Dương một lần nữa là dấu hỏi lớn. Cũng chỉ có 1 chiến thắng duy nhất từ năm 2017 từng có trên sân khách khi hai đội chạm trán, đến từ đối thủ Thanh Hóa mà thôi.
Soi kèo châu Á Thanh Hóa vs Bình Dương: Chọn Thanh Hóa
Mức dự kiến sẽ là hòa được thua hoặc chỉ đẩy lên đôi chút là 1/4 dành cho Thanh Hóa với điểm tựa sân nhà. Bình Dương đã gây thất vọng ở trận đấu vừa qua nên không kỳ vọng quá nhiều ở đội bóng này. Họ đã thua kèo cửa trên chấp 1/4 với vị thế chủ nhà. Trong khi đó ghi nhận phong độ kèo trở lại đây, đội bóng xứ Thanh đang thể hiện khá tốt với 4 thắng 1 hòa ở 5 kèo gần nhất.
Soi kèo tài xỉu Thanh Hóa vs Bình Dương: Chọn Xỉu
Vì là trận mở màn V-League của Thanh Hóa, nên khả năng tính chất thận trọng vẫn được đội bóng này đặt ra. Không nhiều trận nổ Tài sau lượt trận mở màn. Đáng nói hơn khi cả 5 lần đụng độ gần nhất giữa hai đội cũng chỉ ở mức dưới 3 bàn cả trận mà thôi.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Thanh Hóa: Bá Sơn, Văn Lợi, Đình Hùng, Tiến Dũng, Xuân Cường, Quốc Phương, Jose Pinto, Hữu Dũng, Văn Thắng, Jelic, Paulo Silva
Bình Dương: Sơn Hải, Ndiaye Olivier, Thanh Long, Văn Đại, Trung Tín, Anh Tỷ, Guiro Abass, Văn Vũ, Hoàng Phương, Soares, Tiến Linh
Dự đoán tỷ số Thanh Hóa vs Bình Dương: 1-0
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 0 | 0% |
Becamex Bình Dương | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | B | 0% | X |
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 0 | 0% |
Becamex Bình Dương | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 1 | B | 0% | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE Cup | Becamex Bình Dương | 3-1 | 2-1 | 0-7 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-1 | 2-0 | 2-2 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 3-3 | 1-1 | 5-1 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-0 | 7-0 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 2-0 | 4-5 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-2 | 1-1 | 3-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-3 | 0-1 | 8-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 5-2 | 3-1 | 4-5 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | Becamex Bình Dương | H | ||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-0 | 2-0 | 9-8 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-3 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | HAGL | B | |||||||||
VIE Cup | Đắk Lắk | 3-0 | 2-0 | 1-11 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | 2-1 | 4-6 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-4 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2 | 2-1 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | FLC Thanh Hóa | T | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 1-0 | 3-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-0 | 0-0 | 4-7 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 5-3 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-3 | 1-0 | 3-7 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-0 | 4-7 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-1 | 1-1 | 5-6 | Quảng Nam | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 6-4 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1 | 0-0 | 11-2 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 3-0 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | B | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 2-1 | 1-0 | Ba Ria Vung Tau FC | T | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 5-1 | 3-1 | 0-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-2 | 5-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4-2 | 3-0 | 7-6 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE Cup | Cần Thơ FC | 1-1 | 1-0 | 0-8 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 0-0 | 8-4 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 3-5 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 4-3 | 1-0 | 2-1 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 1-0 | 1-0 | Becamex Bình Dương | B | ||||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-0 | 0-0 | 5-8 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 4-4 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 8-5 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 3-1 | 2-1 | 4-5 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-2 | 1-0 | 5-4 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 5-3 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 0-0 | 0-0 | SHB Đà Nẵng | H | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 0-0 | 0-0 | Khatoco Khánh Hòa | H | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 2-1 | 1-1 | Nam Định | T | ||||||||||