Soi kèo Bình Định vs HAGL, 18h00 ngày 2/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Bình Định vs HAGL
Bình Định đang cho thấy sự khởi sắc của mình với 2 chiến thắng liên tiếp. Họ đang khẳng định rằng trận thua mở màn trước Viettel chỉ đến từ khâu chuẩn bị thiếu sót mà thôi. Tất nhiên không thể bỏ qua những lợi thế mà đội bóng Đất võ đang có, từ sân nhà cho tới phong độ.
Trong khi đó, HAGL từ vị thế của đội bóng hàng đầu V-League lại đang cho thấy tâm lý thi đấu bất ổn. 4 trận đã đấu, họ vẫn chưa thể có nổi 1 chiến thắng trong đó hòa 3 và thua 1. Tiếp tục phải làm khách trước đối thủ đang lên chân, cơ hội có điểm với đội bóng Phố núi lại càng mong manh hơn.
Trước đó HAGL từng có được chiến thắng trên sân nhà khi chạm trán Bình Định năm 2021 với tỷ số 2-1. Có lẽ ở trận này, đội chủ sân Quy Nhơn sẽ đòi lại món nợ cũ.
Soi kèo châu Á Bình Định vs HAGL: Chọn Bình Định
HAGL dù làm khách nhưng khả năng cao vẫn được đánh giá cửa trên với nhiều yếu tố vượt trội về kinh nghiệm và thực lực. Nhưng điều đó không còn quan trọng với màn trình diễn sa sút thảm hại dẫn tới kèo châu Á ở giải quốc nội gần đây là chuỗi 6 kèo không thắng (thua 5 hòa 1).
Trong khi đó, Bình Định sau thất bại mở màn đã trở lại với 2 chiến thắng liên tiếp cả kèo châu Á và chuyên môn. Thậm chí ở Cúp QG vừa qua nếu mở kèo, họ sẽ có thêm niềm vui sau khi đánh bại đội đang dẫn đầu V-League là Hải Phòng.
Soi kèo tài xỉu Bình Định vs HAGL: Chọn Tài
Tài đã nổ ở lần đụng độ trước đó giữa hai đội và hoàn toàn có cơ sở bùng nổ ở trận này. Bình Định đang khởi sắc trong khi HAGL cần tìm lại vị thế của mình. 3 trận gần đây của đội khách khá rực rỡ bàn thắng, trong khi đội chủ nhà có 2 vòng gần nhất V-League đều ở mức từ 3 bàn trở lên.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Bình Định: Thục Kha, Tiến Duy, Tấn Tài, Thanh Thịnh, Schmidt, Đình Trọng, Hồng Quân, Xuân Tú, Hoàng Anh, Đức Chinh, Jermie Lynch
HAGL: Văn Lợi, Đông Triều, Hồng Duy, Văn Thanh, Barbosa, Xuân Trường, Minh Vương, Tuấn Anh, Văn Toàn, Công Phượng, Jefferson
Dự đoán tỷ số Bình Định vs HAGL: 2-1
SQC Bình Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 3 | T T B | 66.7% | T T X |
HAGL | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 3 | 0% | 1 | 25% | 2 | 50% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 4 | H B B B | 0% | T H X X |
SQC Bình Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 33.3% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 3 | T H H | 33.3% | T T X |
HAGL | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 4 | T B B B | 25% | T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 2-0 | 2-8 | 1-4 | SQC Bình Định | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE Cup | SQC Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3 | 0-3 | 7-6 | 3-5 | SQC Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2 | 1-1 | 6-5 | 5-4 | SQC Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-2 | 0-0 | 3-6 | 2-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-1 | 1-0 | 6-3 | 0-2 | Than Quảng Ninh | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 5-1 | 0-0 | SQC Bình Định | T | |||||||||
VIE Cup | SQC Bình Định | 1-2 | 0-0 | 13-3 | 4-3 | Đồng Tâm Long An | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | 2-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-1 | 0-0 | 1-7 | 1-6 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 | 0-0 | 8-2 | 4-0 | SQC Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-3 | 0-3 | 8-3 | 2-3 | SQC Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-0 | 0-0 | 5-8 | 2-4 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | 4-2 | SQC Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-0 | 1-0 | 3-3 | 3-0 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 2-0 | 2-8 | 1-4 | SQC Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | 0-1 | 2-2 | 1-1 | SQC Bình Định | H | |||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | SQC Bình Định | H | |||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 3-3 | 0-2 | SQC Bình Định | H | |||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 0-2 | 0-0 | SQC Bình Định | T | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
INT CF | HAGL | 2-1 | 1-1 | Viettel | T | |||||||||||
INT CF | HAGL | 2-4 | 0-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 4-0 | 1-0 | HAGL | B | |||||||||||
AFC CL | HAGL | 1-0 | 1-0 | 7-9 | 5-2 | Sydney FC | T | |||||||||
AFC CL | Yokohama F Marinos | 2-0 | 1-0 | 4-2 | 2-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-1 | 0-1 | 4-6 | 1-5 | Jeonbuk Hyundai Motors | H | |||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-0 | 0-0 | 8-2 | 4-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | Sydney FC | 1-1 | 0-1 | 5-4 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-2 | 1-2 | 7-6 | 2-1 | Yokohama F Marinos | B | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 0-0 | 0-0 | 7-2 | 6-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-1 | 3-0 | 3-0 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 7-2 | 5-0 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-0 | 0-0 | 6-5 | 3-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | 0-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-2 | 5-2 | 1-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | 1-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-1 | 0-0 | 11-2 | 6-0 | An Giang | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 3-7 | 1-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 4-3 | 3-1 | 5-4 | 3-2 | Nam Định | T | |||||||||