Soi kèo Hải Phòng vs Sài Gòn, 18h00 ngày 2/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hải Phòng vs Sài Gòn
Có thể trong quá khứ, Sài Gòn là một thế lực mạnh của . Họ có những kết quả vượt trội so với Hải Phòng với 5/10 chiến thắng gần nhất, hòa 3 và thua 2 trận. Hay tính gần đây nhất là 4 trận bất bại trước đội bóng Đất cảng trong đó thắng 3 hòa 1.
Sự khởi sắc đó có lẽ đã ở lại với quá khứ khi mà mọi thứ thay đổi rất nhiều sau dịch bệnh. Lúc này, đội chủ sân Thống Nhất thể hiện rõ sự sa sút và vẫn chưa thể có niềm vui trọn vẹn nào cho mình từ đầu mùa (thua 2 hòa 1 sau 3 vòng đấu).
Trong khi đó, Hải Phòng khá bất ngờ khi đang dẫn đầu V-League với cùng 8 điểm của Hà Nội. Tất nhiên họ đang có tâm lý thoải mái nhất cùng điểm tựa sân nhà lúc này để đặt mục tiêu chiến thắng.
Soi kèo châu Á Hải Phòng vs Sài Gòn: Chọn Hải Phòng
Chắc chắn những món nợ trong quá khứ, Hải Phòng sẽ dồn nén để bùng nổ trong trận đấu này. Họ đang có màn trình diễn tốt nhất của mình tại V-League cho sự khởi đầu mùa giải mới. Ghi nhận chỉ có 1/7 thất bại kèo châu Á với đội chủ sân Lạch Tray, hòa 1 và thắng tới 5.
Trong khi tỷ lệ thắng tại V-League của Hải Phòng lên tới 75% dẫn đầu giải đấu, thì Sài Gòn chỉ vỏn vẹn là 0%. 2 kèo kỳ vọng trên sân nhà, đội bóng này chỉ có được trận hòa và thua kèo cửa trên cùng 1 kèo thua sân khách nữa.
Soi kèo tài xỉu Hải Phòng vs Sài Gòn: Chọn Xỉu
Ít nhiều là sự thận trọng tâm lý của Hải Phòng khi chạm trán với Sài Gòn, đội bóng đã không thua trong 4 lần gặp gỡ gần nhất. Tỷ lệ nổ Tài của hai đội trong quá khứ cũng không nhiều, với 7/10 trận. Nên sẽ khó có một trận cầu rực rỡ, bên cạnh 2 trận gần nhất tại V-League của đội chủ sân Thống Nhất cũng về Xỉu.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hải Phòng: Văn Toản, Trọng Hiếu, Duy Khánh, Tiến Dụng, Hoài Dương, Martin Lo, Oloya, Ngọc Quang, Minh Hiếu, Mpande, Rimario.
Sài Gòn: Văn Phong, Thiago Santos, Công Thành, Pape Diakite, Đình Nhơn, Woo Sang Ho, Minh Trung, Tấn Tài, Văn Toàn, Daisuke Matsui, Đỗ Merlo
Dự đoán tỷ số Hải Phòng vs Sài Gòn: 1-0
Hải Phòng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 2 | 50% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 4 | T B T T | 75% | T X T X |
Sài Gòn FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 3 | B B B | 0% | H X T |
Hải Phòng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 3 | 0 | 1 | 75% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 4 | T B T T | 75% | T T H X |
Sài Gòn FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 3 | B T B | 33.3% | T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 1-2 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 8-1 | 3-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-2 | 1-0 | 4-2 | 2-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 4-3 | 2-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-0 | 1-0 | 4-2 | 1-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-1 | 0-1 | 8-5 | 8-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-0 | 2-0 | 3-6 | 0-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-1 | 0-1 | 14-5 | 4-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-3 | 3-0 | 3-2 | 1-0 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 1-1 | 8-2 | 3-1 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 2-2 | 1-2 | Hà Nội ACB | H | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | Viettel | H | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 4-0 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE Cup | SQC Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE Cup | TTBD Phù Đổng | 1-3 | 1-1 | 1-7 | 0-5 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 1-2 | 1-2 | 1-1 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | 17-2 | 8-2 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 1-0 | 6-0 | 3-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | 0-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 0-0 | 5-4 | 2-1 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE Cup | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 6-3 | 2-2 | Bình Phước | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 1-2 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | 2-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | 2-3 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 4-2 | 1-1 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 6-2 | 2-1 | Than Quảng Ninh | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-0 | 0-0 | 2-8 | 2-6 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 8-5 | 4-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 2-8 | 1-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE Cup | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 1-1 | 8-3 | 4-1 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE Cup | Huda Huế FC | 0-5 | 0-2 | 5-1 | 0-1 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1 | 0-1 | 2-0 | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0 | 0-0 | 3-5 | 1-4 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | Khatoco Khánh Hòa | 2-1 | 1-0 | 6-3 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 1-1 | 3-2 | 1-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | 3-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE Cup | Quảng Nam | 3-2 | 1-1 | 5-8 | 3-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 1-2 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-10 | 2-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 1-0 | 0-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 3-0 | 1-0 | 6-1 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-3 | 0-3 | 9-3 | 2-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 4-4 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 13-3 | 4-2 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-2 | 1-1 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 1-0 | 0-14 | 0-8 | HAGL | T | |||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||||