Soi kèo Bình Dương vs Hà Nội, 17h00 ngày 20/8, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Bình Dương vs Hà Nội
Mạch thắng của Hà Nội đang vô cùng ấn tượng để họ tiếp tục duy trì ngôi đầu V-League. Vừa qua là 6 chiến thắng liên tiếp giúp đội bóng Thủ đô bỏ cách đối thủ đứng thứ 2 là SLNA tới 6 điểm. Không quá khó khăn cho các vị khách khi phải chạm trán Bình Dương ở trận đấu này.
Bình Dương đang trải qua khoảng thời gian hết sức khó khăn. Vừa qua họ có được 2 chiến thắng liên tiếp, thực sự là cơn mưa rào trong ngày nắng hạ cùng chuỗi trận bết bát trước đó, ghi nhận chỉ thắng 1/8 trận, hòa 3 và thua tới 4.
Tiếp đón Hà Nội, đội chủ sân Gò Đậu cũng không có quá nhiều điểm sáng để kỳ vọng. Họ thua đại diện của Thủ đô ở cả 2 lần gần nhất tiếp đón, đồng thời thua 5/6 lần đụng độ gần nhất. Niềm vui hiếm hoi ở mùa trước không nói lên nhiều điều với đội chủ nhà.
Soi kèo châu Á Bình Dương vs Hà Nội: Chọn Hà Nội
Bình Dương chỉ mới thắng trở lại 2 trận gần đây để giải tỏa cơn khát chiến thắng của mình. Trước đó với họ là 6/7 thua châu Á. Để đặt lên bàn cân trước sự hứng khởi và mang về cả 6 chiến thắng gần nhất (thắng 5 hòa 1 kèo châu Á) của Hà Nội là khá khập khiễng với đội chủ nhà.
Thậm chí khi nhìn lại những kết quả đối đầu, đội chủ sân Gò Đậu cũng thua kém hoàn toàn với 5/6 thất bại, trong đó thua cả 2 kèo tại tổ ấm của mình trước đại diện Thủ đô.
Soi kèo tài xỉu Bình Dương vs Hà Nội: Chọn Tài
Tỷ lệ bàn thắng tại V-League những vòng gần đây lên khá cao. Bình Dương có 5/6 trận nổ Tài gần đây, trong khi Hà Nội cũng không hề kém cạnh với 9/11 trận gần nhất ở mức từ 3 bàn trở lên. Đặc biệt 2 lần gặp gỡ gần nhất, cả hai đều rượt đuổi tỷ số để chạm mức 3 bàn. Tín hiệu Tài tiếp tục mở ra ở trận này.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Bình Dương: Sơn Hải, Ndiaye Olivier, Thanh Long, Văn Đại, Trung Tín, Anh Tỷ, Guiro Abass, Văn Vũ, Hoàng Phương, Soares, Tiến Linh
Hà Nội: Văn Công, Văn Tới, Việt Anh, Thành Chung, Văn Xuân, Đức Huy, Thái Quý, Hùng Dũng, Hai Long, Siladi, Tuấn Hải
Dự đoán tỷ số Bình Dương vs Hà Nội: 1-2
Becamex Bình Dương | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 2 | 33.3% | 4 | 66.7% | ||
6 trận gần | 6 | T T B B B B | 33.3% | T X T T T T |
Hà Nội FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | 6 | 54.5% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 83.3% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | 2 | 40% | 3 | 60% | ||
6 trận gần | 6 | T T T T T T | 100% | T X T T T T |
Becamex Bình Dương | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | 2 | 33.3% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | T T H B B B | 33.3% | T X T T T T |
Hà Nội FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 4 | 2 | 5 | 36.4% | 3 | 27.3% | 5 | 45.5% | ||
Sân nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 33.3% | 2 | 33.3% | 3 | 50% | ||
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 1 | 20% | 2 | 40% | ||
6 trận gần | 6 | H T B T T T | 66.7% | X H H H T T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 |
Chủ | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 5 | 3 |
Khách | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 3 | 7 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 8 (72.7%) | 3 (27.3%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 8 (72.7%) | 3 (27.3%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-2 | 1-0 | 5-4 | 3-4 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 0-1 | 18-2 | 9-2 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-2 | 0-1 | 2-9 | 0-5 | Hà Nội FC | B | |||||||||
AFC Cup | Hà Nội FC | 1-0 | 0-0 | 11-1 | 4-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 2-0 | 7-2 | 5-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
AFC Cup | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-1 | 4-3 | 2-1 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 2-1 | 3-7 | 3-4 | Hà Nội FC | H | |||||||||
VSC | Hà Nội FC | 2-0 | 1-0 | 4-6 | 1-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE Cup | Becamex Bình Dương | 0-0 | 0-0 | 6-6 | 2-2 | Hà Nội FC | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-0 | 0-0 | 5-2 | 0-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-1 | 2-0 | 3-6 | 0-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 10-3 | 6-1 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-3 | 1-1 | 6-1 | 2-0 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 2-0 | 5-3 | 3-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 1-1 | 3-5 | 1-4 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-1 | 2-0 | 6-3 | 3-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1 | 0-0 | 3-3 | 0-2 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE Cup | Quảng Nam | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 1-4 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 1-2 | 1-2 | 1-1 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 0-1 | 6-3 | 6-1 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 0-1 | 0-1 | 7-1 | 3-0 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 3-0 | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 2-1 | 1-0 | Ba Ria Vung Tau FC | T | |||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 5-1 | 3-1 | 0-0 | 0-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-2 | 5-2 | 1-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4-2 | 3-0 | 7-6 | 6-2 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE Cup | Cần Thơ FC | 1-1 | 1-0 | 0-8 | 0-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 0-0 | 8-4 | 4-3 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 3-5 | 1-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 0-0 | 4-5 | 2-3 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-1 | 2-7 | 0-4 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 0-1 | 8-6 | 2-2 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-2 | 0-1 | 10-4 | 5-1 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 2-1 | 9-2 | 3-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 1-0 | 7-6 | 4-4 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-1 | 2-0 | 2-5 | 0-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1 | 0-0 | 4-5 | 3-2 | Hà Nội FC | H | |||||||||
INT CF | HAGL | 2-4 | 0-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 4-4 | 1-2 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0 | 0-0 | 6-2 | 4-2 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-0 | 0-0 | 5-3 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 1-1 | 3-2 | 1-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 5-1 | 0-0 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 3-7 | 1-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 4-0 | 4-0 | 3-5 | 1-0 | Than Quảng Ninh | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 3-5 | 2-1 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | 1-0 | 4-6 | 3-1 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1 | 0-1 | 12-2 | 6-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-1 | 8-3 | 6-0 | Hà Nội FC | T | |||||||||