Soi kèo Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Nam Định, 18h00 ngày 19/8, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Nam Định
Tâm lý thi đấu của Hồng Lĩnh Hà Tĩnh đang thực sự bất ổn. Kể từ khi họ để thua trên sân nhà trước Hà Nội, chuỗi thất vọng đã liên tiếp nối dài. Sau đó là thảm họa thua 3-4 trước Sài Gòn, đội bóng nằm chót bảng và chưa có chiến thắng nào từ đầu mùa.
Trong khi đó Nam Định cũng không có được quá nhiều điểm sáng để kỳ vọng. Họ thậm chí xếp phía sau Hồng Lĩnh Hà Tĩnh với 1 điểm ít hơn. Phải làm khách ở trận này, khó khăn tiếp tục đến với đội bóng thành Nam.
Trong bối cảnh cả hai đội đều không có được phong độ ổn định, khả năng chia điểm là rất cao. Một thế trận cầm chừng được tạo ra để cùng bắt tay có điểm, chí ít là giữ khoảng cách với các đội cuối bảng nếu họ để thua vòng này.
Soi kèo châu Á Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Nam Định: Chọn Nam Định
Nam Định vốn không được đánh giá cao trên sân khách khi chưa thắng trận nào từ đầu mùa. Dẫu vậy đội bóng này cũng mang về được 2/4 thắng khi nằm cửa dưới từ những kết quả hòa. Đó cũng là diễn biến mà giới mộ điệu đánh giá tỷ lệ kèo ở trận này.
Ở chiều ngược lại, Hồng Lĩnh Hà Tĩnh đang liên tiếp phải nhận thất bại và không được kỳ vọng quá nhiều. 4/5 kèo thua châu Á của đội bóng này gần đây thực sự càng khiến kèo cửa trên gặp áp lực.
Soi kèo tài xỉu Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Nam Định: Chọn Tài
Chính trạng thái bất ổn chuyên môn mà hai đội có thể tạo điểm nhấn đến từ sai lầm của hàng thủ. Điều này từng xảy ra không ít lần trong quá khứ, khi mà Tài nổ 5/6 lần đụng độ gần nhất, đồng thời là kết quả có bàn sớm ngay trong hiệp một. Cả hai đều có thể khai thác hàng thủ của đối phương, nên bùng nổ cũng dễ hiểu.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: Tùng Lâm, Văn Đức, Văn Nam, Janclesio, Văn Lợi, Phi Sơn, Thanh Trung, Văn Công, Oliveira, Basit
Nam Định: Vũ Phong, Viết Tú, Xuân Tân, Alisson, Văn Trường, Marcio, Thế Hưng, Văn Tú, Mạnh Hùng, Văn Trung, Xuân Quyết
Dự đoán tỷ số Hồng Lĩnh Hà Tĩnh vs Nam Định: 2-2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 5 | 0 | 6 | 45.5% | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 4 | 80% | 1 | 20% | ||
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
6 trận gần | 6 | B B B T B T | 33.3% | X T T T X T |
Nam Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 6 | 0 | 5 | 54.5% | 4 | 36.4% | 6 | 54.5% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
6 trận gần | 6 | B T B T T B | 50% | X T X T X T |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 4 | 0 | 7 | 36.4% | 6 | 54.5% | 3 | 27.3% | ||
Sân nhà | 5 | 1 | 0 | 4 | 20% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
Sân Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 50% | 3 | 50% | 2 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | B B B T B T | 33.3% | H T H T T T |
Nam Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 11 | 8 | 2 | 1 | 72.7% | 1 | 9.1% | 8 | 72.7% | ||
Sân nhà | 6 | 4 | 2 | 0 | 66.7% | 1 | 16.7% | 5 | 83.3% | ||
Sân Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 80% | 0 | 0% | 3 | 60% | ||
6 trận gần | 6 | H T T T T T | 83.3% | X T X H X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 5 | 7 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 3 (27.3%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 6 (54.5%) | 5 (45.5%) |
Chủ | 4 (36.4%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Khách | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 7 (63.6%) | 4 (36.4%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 2 (18.2%) |
Khách | 3 (27.3%) | 1 (9.1%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 1-4 | 0-4 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 2-1 | Nam Định | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 1-0 | 1-0 | 0-0 | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-1 | 1-0 | 3-10 | 3-6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
INT CF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 6-0 | 2-0 | 1-6 | 0-4 | Nam Định | T | |||||||||
INT CF | Nam Định | 3-2 | 0-2 | 2-4 | 0-4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 3-5 | 1-5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 2-0 | 1-0 | 5-10 | 3-5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-4 | 1-2 | 13-1 | 5-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-2 | 0-1 | 10-4 | 5-1 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-2 | 0-2 | 6-3 | 2-3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 1-0 | 1-4 | 0-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-1 | 2-0 | 6-3 | 3-1 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-1 | 0-0 | 6-4 | 1-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
INT CF | Sông Lam Nghệ An | 0-0 | 0-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||||
INT CF | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||||
VIE Cup | HAGL | 0-0 | 0-0 | 7-2 | 6-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 1-4 | 0-4 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3 | 0-3 | 7-6 | 3-5 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 1-0 | 3-2 | 0-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-0 | 0-0 | 6-5 | 3-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | 0-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 2-1 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4-2 | 3-0 | 7-6 | 6-2 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 4-2 | 2-1 | 5-2 | 2-2 | Cong An Nhan Dan | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-2 | 0-1 | 6-2 | 2-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-10 | 2-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1 | 0-0 | 5-2 | 2-2 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 2-1 | 1-0 | 1-5 | 0-3 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 4-2 | 2-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 8-3 | 2-0 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 2-1 | 1-1 | Viettel | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 2-1 | 0-0 | 2-0 | 1-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-2 | 2-1 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-1 | 0-0 | 3-3 | 0-2 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-1 | 0-0 | 4-5 | 3-2 | Hà Nội FC | H | |||||||||
VIE Cup | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 1-4 | 0-4 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 1-0 | 6-0 | 3-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | 0-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | Viettel | 2-3 | 2-2 | Nam Định | T | |||||||||||
INT CF | CLB Khánh Hòa | 2-2 | 2-1 | Nam Định | H | |||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 5-1 | 3-1 | 0-0 | 0-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 2-1 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-1 | 0-0 | 6-3 | 2-3 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-2 | 1-0 | 4-10 | 1-3 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 4-3 | 3-1 | 5-4 | 3-2 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 4-3 | 1-0 | 2-1 | 1-0 | Nam Định | B | |||||||||