Soi kèo Hà Nội vs TPHCM, 19h15 ngày 12/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hà Nội vs TPHCM
Đây mới là lượt trận mở màn của Hà Nội sau những sự cố vì dịch bệnh. Áp lực là không nhỏ với đội bóng thủ đô, nhưng một khi cởi bỏ được sẽ là bước tiến mạnh mẽ. Bởi đối thủ của họ là TPHCM lúc này không còn đáng gờm như trước.
Sau 2 lượt trận, đội bóng thành phố mang tên Bác chỉ có được 2 kết quả hòa trước Bình Dương và Đà Nẵng. Một chuyến làm khách xa xôi thực sự mệt mỏi và cảnh báo nhiều điều bất an với đội bóng này. Đừng quên chuỗi phong độ thảm hại sân khách vẫn đang réo lên với TPHCM khi họ không thắng tới 11 trận.
Với điểm tựa sân nhà, Hà Nội được kỳ vọng đầy tích cực cho 3 điểm khởi đầu mùa giải mới ở trận này. Họ đã thắng tới 8/10 lần đụng độ gần nhất trước TPHCM và chỉ thua đúng 1 trận giao hữu.
Soi kèo châu Á Hà Nội vs TPHCM: Chọn Hà Nội
Sự vượt trội của Hà Nội có thể đẩy mức lên từ 1/2 tới 3/4 ở trận này. Đây là con số hợp lý khi mà mùa giải trước, đội bóng này cũng được đánh giá cửa trên khi làm khách và thắng kèo. Quan trọng hơn, đội bóng thủ đô đã thắng tới 8/10 lần gần nhất gặp TPHCM với 1 thất bại chỉ đến từ trận giao hữu đầu mùa trước.
Vừa qua vẫn là chuỗi trận gây thất vọng của TPHCM khi họ cũng chưa có được chiến thắng. Kéo theo đó là 1 kèo hòa và thua không ổn chút nào. Chắc chắn đó là nỗi lo lắng với các nhà đầu tư ở cửa khách.
Soi kèo tài xỉu Hà Nội vs TPHCM: Chọn Tài
8/10 lần đụng độ gần nhất giữa hai đội nổ Tài. Trong khi đó những trận đấu vừa qua của TPHCM, cụ thể là 2 vòng đấu đều về Xỉu. Ít nhiều vẫn là sự thận trọng với các đội bóng tại V-League. Hà Nội cũng chỉ mới đá trận mở màn nên khả năng Tài khó lặp lại.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hà Nội: Văn Công, Văn Kiên, Duy Mạnh, Thành Chung, Văn Xuân, Đức Huy, Quang Hải, Hùng Dũng, Hai Long, Thành Lương, Văn Quyết
TP HCM: Tiến Dũng, Brendon Lucas, Đình Bảo, Văn Đức, Ngọc Đức, Tuấn Tài, Hoàng Thịnh, Thanh Bình, Văn Kiên, Huy Toàn, Hoàng Vũ Samson
Dự đoán tỷ số Hà Nội vs TPHCM: 1-0
Hà Nội FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 0 | 0% |
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | B H | 0% | X X |
Hà Nội FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 0 | 0% |
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | B H | 0% | H X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-1 | 8-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 0-1 | Hà Nội FC | B | ||||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-0 | 0-0 | 4-1 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 5-1 | 1-0 | 8-5 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-0 | 7-2 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VSC | TP Hồ Chí Minh | 1-2 | 1-2 | 4-5 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE Cup | Hà Nội FC | 3-0 | 1-0 | 3-8 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-2 | 1-0 | 6-7 | Hà Nội FC | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0 | 1-0 | 8-7 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 6-3 | 2-0 | 8-3 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 1-1 | 3-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 5-1 | SQC Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 3-7 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 4-0 | 4-0 | 3-5 | Than Quảng Ninh | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 3-5 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | 1-0 | 4-6 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-1 | 0-1 | 12-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-1 | 8-3 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2 | 2-1 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 2-8 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-2 | 1-0 | 5-4 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-0 | 2-0 | 2-10 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VSC | Viettel | 0-1 | 0-0 | 5-1 | Hà Nội FC | T | |||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 0-1 | Hà Nội FC | B | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 3-3 | 0-2 | SQC Bình Định | H | ||||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 3-1 | 1-0 | Hà Nội FC | B | ||||||||||
INT CF | Hà Nội FC | 0-0 | 0-0 | Hải Phòng | H | ||||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-4 | 0-2 | 2-2 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 4-2 | 1-1 | 10-7 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 0-0 | 0-0 | 2-3 | Hà Nội FC | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 0-1 | 6-3 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | 0-0 | 4-2 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 0-1 | 3-4 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-2 | 1-0 | 4-10 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 0-0 | 6-4 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-3 | 0-3 | 8-3 | SQC Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-0 | 1-0 | 2-3 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-1 | 8-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 13-3 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-5 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-0 | 0-0 | 6-7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 1-0 | 3-5 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | An Giang | T | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 0-1 | Hà Nội FC | T | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 0-0 | 0-0 | Sài Gòn FC | H | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 0-2 | 0-0 | SQC Bình Định | B | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 0-0 | Nam Định | T | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | Sài Gòn FC | T | ||||||||||