Soi kèo Thanh Hóa vs Đà Nẵng, 17h00 ngày 12/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Thanh Hóa vs Đà Nẵng
Lần gần nhất hành quân tới SVĐ Thanh Hóa, Đà Nẵng đã có được niềm vui khá ngọt ngào với chiến thắng 3-1. Trước đó một mùa năm 2020, đội bóng này tiếp tục ghi dấu ấn bằng một chiến thắng 3-0 nữa. Và tất nhiên tới trận đấu này, đội bóng Đà thành có thể đặt mục tiêu hướng tới 3 điểm.
Sau 3 lượt trận, cả hai đội đều chưa có được chiến thắng nào. Thanh Hóa thua 1 hòa 1 trong đó để thua ngay trận mở màn gặp Bình Dương trên sân nhà. Còn với Đà Nẵng, 3 kết quả hòa là không quá tệ với đội bóng này.
Với cái duyên khi làm khách trước Thanh Hóa, Đà Nẵng hoàn toàn có thể nghĩ tới 3 điểm cho mình ở trận đấu này. Khó khăn đang đẩy đội chủ nhà ở phía cuối bảng.
Soi kèo châu Á Thanh Hóa vs Đà Nẵng: Chọn Đà Nẵng
Về thực lực và chuyên môn, Đà Nẵng được đánh giá cao hơn đôi chút. Nhưng điểm nhấn sân nhà vẫn là điều đáng nói hơn với hầu hết kèo cửa trên nhà cái đánh giá dành cho hai đội.
Dự kiến mức chấp 1/4 dành cho Thanh Hóa, tuy nhiên kỳ vọng vẫn đến từ Đà Nẵng. Các vị khách đã thắng 2 lần hành quân tới đây, trên tổng số 3/4 lần đụng độ gần nhất.
Soi kèo tài xỉu Thanh Hóa vs Đà Nẵng: Chọn Xỉu
Với thực lực khá mềm, Thanh Hóa lựa chọn lối chơi an toàn. Kéo theo đó, 3 trận đấu của đội bóng này từ loạt giao hữu trở lại đây đều về Xỉu. Sự thận trọng ở mùa giải này vẫn là tín hiệu đáng chú ý, bất chấp việc cả 2 đều thi đấu tưng bừng bàn thắng trong 3 lần chạm trán gần nhất.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Thanh Hóa: Bá Sơn, Văn Lợi, Đình Hùng, Tiến Dũng, Xuân Cường, Quốc Phương, Jose Pinto, Hữu Dũng, Văn Thắng, Jelic, Paulo Silva
Đà Nẵng: Tuấn Mạnh, Hoàng Quảng, Ivan Maric, Sĩ Nam, Duy Cương, A Mít, Phi Hoàng, Huy Hùng, Viết Thắng, Osaguona Christian, Kone Aboubakar
Dự đoán tỷ số Thanh Hóa vs Đà Nẵng: 0-1
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | T B | 50% | X X |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 3 | B H T | 33.3% | X X T |
FLC Thanh Hóa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 2 | T B | 50% | T H |
SHB Đà Nẵng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 3 | T H T | 66.7% | T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-3 | 1-0 | 3-7 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-3 | 0-1 | 6-3 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 4-3 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-0 | 0-0 | 6-4 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | 6-2 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-3 | 0-1 | 3-2 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-2 | 1-1 | 4-3 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 5-1 | 2-0 | 3-5 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | 17-2 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-1 | 0-1 | 7-1 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-3 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | HAGL | B | |||||||||
VIE Cup | Đắk Lắk | 3-0 | 2-0 | 1-11 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | 2-1 | 4-6 | FLC Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-4 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2 | 2-1 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | FLC Thanh Hóa | T | ||||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 3-0 | 1-0 | 3-2 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 0-0 | 0-0 | 4-7 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 5-3 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 3-3 | 1-0 | 3-7 | FLC Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-0 | 4-7 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 1-0 | 4-2 | FLC Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 2-1 | 1-1 | 5-6 | Quảng Nam | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 1-0 | 3-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | 0-0 | 4-2 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 1-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | T | ||||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | B | ||||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 2-6 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE Cup | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 5-5 | Ba Ria Vung Tau FC | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 0-0 | 8-4 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-2 | 0-0 | 3-2 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | 1-0 | 4-6 | Hà Nội FC | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 5-2 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-0 | 1-0 | 3-3 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 0-0 | 6-9 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 0-1 | 0-0 | 8-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 1-0 | 3-5 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | ||||||||||
INT CF | Becamex Bình Dương | 0-0 | 0-0 | SHB Đà Nẵng | H | ||||||||||