Soi kèo Randers vs Leicester, 00h45 ngày 25/2, Cup C3 châu Âu
Nội dung bài viết
Soi kèo Randers vs Leicester
Leicester quá mạnh so với Randers, minh chứng là ở trận đấu lượt đi giữa 2 đội trong khuôn khổ vòng knock out đấu trường Europa Conference League, Leicester đã đánh bại đối thủ Randers với tỉ số 4-1 ngay trên sân nhà. Rõ ràng với thắng lợi cách biệt 3 bàn, tấm vé đi tiếp đang quá rộng mở dành cho đại diện đến từ nước Anh.
Thậm chí Leicester còn đang được đánh giá là ƯCV hàng đầu cho chức vô địch ở giải đấu năm nay. Dù cho Leicester hiện chỉ đang xếp ở vị trí thứ 11 trên bxh giải Ngoại hạng Anh, thế nhưng với kinh nghiệm cũng như bản lĩnh của đội bóng lớn, Leicester luôn biêt cách tỏa sáng ở những trận đấu quan trọng. Hơn nữa Leicester cũng rất coi trọng giải đấu này, họ thi đấu khá tập trung và có sự quyết tâm cao độ.
Phía đối diện, Randers là đội bóng đến từ Đan Mạch, trận đấu này họ sẽ được thi đấu trên sân nhà song giới nhận định cơ hội đi tiếp của Randers là rất thấp. Thêm nữa 6 trận đấu gần nhất tại giải quốc nội, Randers cũng đã không thắng đến 4 trận, với phong độ không tốt sẽ rất khó để Randers có thể làm nên chuyện ở trận đấu tới đây.
Soi kèo châu Á Randers vs Leicester: Chọn Leicester
Randers vừa phải nhận thất bại trước Viborg với tỉ số 0-1 ở giải quốc nội. Trước đó, Randers đã cho thấy sự lép vế hoàn toàn so với Leicester ở trận đấu lượt đi giữa 2 đội. Với sự thua thiệt về trình độ, sẽ rất khó để Randers có thể lật ngược được tình thế ở trận đấu lượt về này.
Soi kèo tài xỉu Randers vs Leicester: Chọn Tài
Trước đối thủ quá yếu kém, Leicester chắc chắn sẽ không ngần ngại đẩy cao đội hình để chơi tấn công. Với 4 bàn thắng ghi được ở trận đấu lượt đi, nhận định Leicester hoàn toàn có thể tiếp tục tạo ra "cơn mưa" bàn thắng ở trận đấu lượt về tới đây, kèo tài là lựa chọn hợp lý cho trận đấu này.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến Randers vs Leicester
Randers: Carlgren, Kallesoe, Piesinger, Andersson, Kopplin; Kehinde, Johnsen, Lauenborg, Tibbling; Odey, Kamara.
Leicester: Ward, Albrighton, Vestergaard, Soyuncu, Thomas; Tielemans, Mendy, Dewsbury-Hall; Maddison, Iheanacho, Lookman.
Dự đoán tỉ số Randers vs Leicester: 1-3
Randers FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 9 | 2 | 7 | 50% | 7 | 38.9% | 11 | 61.1% | ||
Sân nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | 3 | 30% | 7 | 70% | ||
Sân Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% | 4 | 50% | 4 | 50% | ||
6 trận gần | 6 | B B T T B T | 50% | X X T X T X |
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 23 | 7 | 4 | 12 | 30.4% | 16 | 69.6% | 7 | 30.4% | ||
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 41.7% | 7 | 58.3% | 5 | 41.7% | ||
Sân Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 18.2% | 9 | 81.8% | 2 | 18.2% | ||
6 trận gần | 6 | B H B B B T | 16.7% | T T X X T X |
Randers FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 18 | 6 | 3 | 9 | 33.3% | 8 | 44.4% | 1 | 5.6% | ||
Sân nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 30% | 6 | 60% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% | 2 | 25% | 1 | 12.5% | ||
6 trận gần | 6 | B B B B B T | 16.7% | H H T X T H |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 23 | 8 | 6 | 9 | 34.8% | 14 | 60.9% | 5 | 21.7% | ||
Sân nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 50% | 7 | 58.3% | 4 | 33.3% | ||
Sân Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 18.2% | 7 | 63.6% | 1 | 9.1% | ||
6 trận gần | 6 | H H B H H T | 16.7% | T T X X T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
DEN SASL | Randers FC | 0-1 | 0-1 | 3-6 | Viborg | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | B | |||||||||
INT CF | Randers FC | 2-3 | 1-0 | Arsenal Tula | B | ||||||||||
INT CF | Randers FC | 1-1 | 0-1 | Dinamo Tbilisi | H | ||||||||||
INT CF | Silkeborg IF | 0-2 | 0-2 | Randers FC | T | ||||||||||
INT CF | Skive IK | 0-5 | 0-3 | 5-7 | Randers FC | T | |||||||||
INT CF | AC Horsens | 2-1 | 2-0 | 3-7 | Randers FC | B | |||||||||
INT CF | Hobro I.K. | 0-3 | 0-3 | 2-13 | Randers FC | T | |||||||||
DAN Cup | Odense BK | 1-2 | 0-1 | 3-9 | Randers FC | T | |||||||||
UEFA ECL | AZ Alkmaar | 1-0 | 0-0 | 3-4 | Randers FC | B | |||||||||
DAN Cup | Randers FC | 0-2 | 0-2 | 5-2 | Odense BK | B | |||||||||
DEN SASL | Brondby | 1-0 | 1-0 | 4-12 | Randers FC | B | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 2-1 | 0-0 | 6-2 | CFR Cluj | T | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 4-1 | 1-1 | 8-0 | Vejle | T | |||||||||
DEN SASL | Aalborg BK | 1-1 | 1-0 | 10-2 | Randers FC | H | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 2-2 | 0-0 | 4-6 | FK Baumit Jablonec | H | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-3 | 0-2 | 3-4 | Midtjylland | B | |||||||||
DAN Cup | Middelfart | 0-4 | 0-1 | 2-2 | Randers FC | T | |||||||||
DEN SASL | Randers FC | 1-0 | 1-0 | 8-1 | Aarhus AGF | T | |||||||||
UEFA ECL | FK Baumit Jablonec | 2-2 | 1-1 | 3-4 | Randers FC | H | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-1 | 1-1 | 3-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-2 | 2-1 | 2-4 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 3-1 | 8-6 | Watford | T | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 3-1 | 3-1 | 8-7 | Legia Warszawa | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 0-3 | 0-2 | 3-5 | Chelsea FC | B | |||||||||
ENG PR | Leeds United | 1-1 | 1-1 | 10-5 | Leicester City | H | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 9-2 | Spartak Moscow | H | |||||||||
Chiến Thắng một trong những cây viết trẻ tiềm năng của Bóng đá 365, dù mới chỉ gia nhập chưa lâu nhưng với tư duy sắc bén cùng nhưng phân tích chuyên sâu anh đã giúp rất nhiều người chơi chinh phục các nhà cái lớn hiện nay như: 188Bet, Zbet, Debet...