Soi kèo Hải Phòng vs Bình Định, 18h00 ngày 19/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Hải Phòng vs Bình Định
Hải Phòng đang trải qua khoảng thời gian hết sức khó khăn. Việc vượt lên dẫn đầu V-League với 5 trận bất bại như khiến họ bị gia tăng áp lực, và rồi liên tiếp để thua 2 trận gần đây. Dù biết những đối thủ mà đội bóng Hoa phượng đỏ đối đầu vừa qua khá mạnh là Viettel và Hà Nội, nhưng không thể phủ nhận sự bất ổn với đội bóng này.
Trong khi đó Bình Định đang có được sự thăng hoa cho dù chỉ mới thăng hạng và thi đấu tại V-League không lâu. Sau trận thua mở màn trước Viettel, đội bóng Đất võ đang có chuỗi 6 trận bất bại gần nhất, trong đó thắng 4 và hòa 2 trận.
Trận thắng Hải Phòng trước đó tại Cúp QG phần nào cho thấy tâm lý vững vàng của Bình Định. Ở trận này khi làm khách, cơ hội có 3 điểm không dễ dàng nhưng 1 điểm cũng là chấp nhận được với đội chủ sân Quy Nhơn.
Soi kèo châu Á Hải Phòng vs Bình Định: Chọn Bình Định
Hải Phòng đang bay cao đầu mùa rồi bất ngờ gãy cánh, trong đó thua liên tiếp 2 trận vừa qua cả kèo châu Á và chuyên môn. Ở trận này dù được chơi trên sân nhà nhưng không đảm bảo sự tích cực cho kèo cửa trên, trước đối thủ khá khó nhằn là Bình Định.
Nên biết với phong độ sân khách, đội bóng Đất võ đang có chuỗi 6 trận bất bại trong đó thắng 5 hòa 1 kèo châu Á. Nằm cửa dưới thực sự là lợi thế lớn để đội khách thắng kèo trận này.
Soi kèo tài xỉu Hải Phòng vs Bình Định: Chọn Tài
Hải Phòng đang khá nỗ lực nhưng vẫn có những trận thua đáng tiếc. Dẫu vậy Tài nổ liên tiếp 4 trận gần nhất là điểm sáng bàn thắng với đội bóng này. Trong khi đó Bình Định có 3 trận sân khách gần đây có ít nhất 2 bàn được ghi, trong đó có 2 trận nổ Tài chạm 3 bàn trở lên.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Hải Phòng: Văn Toản, Trọng Hiếu, Duy Khánh, Tiến Dụng, Hoài Dương, Martin Lo, Oloya, Ngọc Quang, Minh Hiếu, Mpande, Rimario.
Bình Định: Thục Kha, Tiến Duy, Tấn Tài, Thanh Thịnh, Schmidt, Đình Trọng, Hồng Quân, Xuân Tú, Hoàng Anh, Đức Chinh, Jermie Lynch
Dự đoán tỷ số Hải Phòng vs Bình Định: 2-2
Hải Phòng | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | 5 | 71.4% | 2 | 28.6% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | 3 | 75% | 1 | 25% | ||
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | B B T T B T | 50% | T T T T X T |
CLB Bình Định | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 2 | 1 | 50% | 3 | 50% | 1 | 16.7% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 2 | 66.7% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 6 | T H H T T B | 50% | T H H T T X |
Hải Phòng | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% | 4 | 57.1% | 2 | 28.6% | ||
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 50% | 2 | 50% | 1 | 25% | ||
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | H B T T B T | 50% | X T T T T H |
CLB Bình Định | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 3 | 1 | 33.3% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 33.3% | 3 | 100% | 0 | 0% | ||
6 trận gần | 6 | B H T T H H | 33.3% | X T T T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Khách | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-2 | 0-0 | 4-2 | 4-2 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 2-1 | 1-0 | 7-6 | 4-4 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-1 | 2-0 | 7-1 | 5-1 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
INT CF | Hải Phòng | 2-2 | 1-2 | Hà Nội ACB | H | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | Viettel | H | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 4-0 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE Cup | TTBD Phù Đổng | 1-3 | 1-1 | 1-7 | 0-5 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 2-2 | 1-2 | 1-2 | 1-1 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | 17-2 | 8-2 | CLB Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-1 | 1-0 | 6-0 | 3-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-1 | 0-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 0-0 | 5-4 | 2-1 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE Cup | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 6-3 | 2-2 | Bình Phước | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 1-2 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-0 | 0-0 | 5-2 | 2-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | 2-3 | Hải Phòng | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 4-2 | 1-1 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 0-2 | 0-1 | 6-2 | 2-1 | Than Quảng Ninh | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 2-1 | 0-0 | 2-0 | 1-0 | Nam Định | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | 7-5 | 4-2 | CLB Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 2-6 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | 2-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-3 | 0-3 | 7-6 | 3-5 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2 | 1-1 | 6-5 | 5-4 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-2 | 0-0 | 3-6 | 2-4 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 6-3 | 0-2 | Than Quảng Ninh | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-1 | 0-1 | 5-1 | 0-0 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE Cup | CLB Bình Định | 1-2 | 0-0 | 13-3 | 4-3 | Đồng Tâm Long An | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | 2-2 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-0 | 1-7 | 1-6 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1-1 | 0-0 | 8-2 | 4-0 | CLB Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-3 | 0-3 | 8-3 | 2-3 | CLB Bình Định | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-0 | 0-0 | 5-8 | 2-4 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 5-3 | 4-2 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 3-3 | 3-0 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 2-0 | 2-8 | 1-4 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | 0-1 | 2-2 | 1-1 | CLB Bình Định | H | |||||||||