Soi kèo Thanh Hóa vs Sài Gòn, 18h00 ngày 16/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Thanh Hóa vs Sài Gòn
Như một trận chung kết ngược, hai đội có khá nhiều yếu tố quyết tâm cho trận này. Thanh Hóa có được 5 điểm sau 6 vòng đấu (thắng 1 hòa 2 thua 3), trong khi đó Sài Gòn chưa có trận thắng nào, hòa 3 và thua 2 trận.
Một chiến thắng sẽ giải quyết khá nhiều điều. Sài Gòn sẽ tiếp tục chôn chân phía cuối bảng nếu để thua, trong khi Thanh Hóa sẽ đảo vị trí cho đối thủ nếu phải nhận thất bại. Dẫu vậy vẫn có những điểm sáng dành cho đội chủ nhà.
Tính ra trong 3 lần đụng độ gần nhất, đội chủ nhà đều được đánh giá cửa trên và giành chiến thắng. Đội bóng xứ Thanh đã có được 3 điểm ở lần gần nhất tiếp đón đại diện thành phố mang tên Bác, và là cơ sở chiến thắng ở trận này.
Soi kèo châu Á Thanh Hóa vs Sài Gòn: Chọn Thanh Hóa
Màn trình diễn của hai đội đang khá mờ nhạt, trong đó những chỉ số kèo châu Á ở mức khá tệ hại. Thanh Hóa có được 33,3% tỷ lệ thắng kèo, chí ít cũng là những con số có thể kỳ vọng bên cạnh điểm tựa sân nhà lúc này. Lần gần nhất tiếp đón Sài Gòn, đội bóng xứ Thanh đã chấp 1/2 và thắng khá gọn gàng.
Còn lúc này Sài Gòn đang vô cùng thảm hại khi chưa thắng kèo nào từ đầu mùa. Cả 3 kết quả hòa họ có được đều ở thế cửa trên và 0% thắng kèo là những gì họ đang thể hiện.
Soi kèo tài xỉu Thanh Hóa vs Sài Gòn: Chọn Tài
Khá hấp dẫn bàn thắng giữa hai đội gần đây với 2/3 trận nổ Tài. Tính ra trên sân nhà của Thanh Hóa, 5 trận gần nhất đều có bàn thắng xuất phát từ cả hai đội. Cơ sở 2 bàn cũng rất đáng kỳ vọng, bên cạnh 3 trận nổ Tài khác. Lúc này là cơ hội để một trong hai đội bứt lên trước khi bị chìm sâu phía cuối bảng, nên quyết liệt sẽ đẩy lên cao.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Thanh Hóa: Bá Sơn, Văn Lợi, Đình Hùng, Tiến Dũng, Xuân Cường, Quốc Phương, Jose Pinto, Hữu Dũng, Văn Thắng, Jelic, Paulo Silva
Sài Gòn: Văn Phong, Thiago Santos, Công Thành, Pape Diakite, Đình Nhơn, Woo Sang Ho, Minh Trung, Tấn Tài, Văn Toàn, Daisuke Matsui, Đỗ Merlo
Dự đoán tỷ số Thanh Hóa vs Sài Gòn: 2-1
CLB Thanh Hóa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 1 | 16.7% | 4 | 66.7% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 0 | 0% | 3 | 100% | ||
6 trận gần | 6 | B B B T T B | 33.3% | H X X T X X |
Sài Gòn FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 0% | 2 | 40% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | 1 | 33.3% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 5 | H B B B B | 0% | H T H X T |
CLB Thanh Hóa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 50% | 2 | 33.3% | 3 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần | 6 | B H T T T B | 50% | X X X T T H |
Sài Gòn FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | 3 | 60% | 1 | 20% | ||
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | 2 | 66.7% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
6 trận gần | 5 | H B B T B | 20% | T T T X H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (100.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-0 | 2-0 | 3-5 | 2-2 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-0 | 1-0 | 5-8 | 4-3 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 2-1 | 0-0 | 2-5 | 0-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-1 | 0-1 | 5-7 | 1-4 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-1 | 9-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-0 | 0-0 | 5-6 | 3-4 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 1-1 | 5-1 | 1-0 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 2-2 | 1-0 | Sài Gòn FC | H | |||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-1 | 1-0 | 8-8 | 5-3 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-2 | 0-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-2 | 2-1 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 7-4 | 3-1 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-1 | 0-0 | CLB Thanh Hóa | H | |||||||||||
INT CF | Sông Lam Nghệ An | 6-0 | 4-0 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||||
VIE Cup | CLB Thanh Hóa | 4-0 | 2-0 | 9-4 | 6-2 | Đồng Tâm Long An | T | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 1-0 | 0-0 | 6-2 | 4-2 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 3-0 | 4-2 | 3-1 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 1-1 | 0-1 | 17-2 | 8-2 | CLB Thanh Hóa | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 0-1 | 0-1 | 7-1 | 3-0 | Becamex Bình Dương | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-3 | 1-0 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | 1-2 | HAGL | B | |||||||||
VIE Cup | Đắk Lắk | 3-0 | 2-0 | 1-11 | 0-8 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 0-1 | 0-1 | 6-3 | 2-2 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | 2-3 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 3-0 | 2-0 | 3-7 | 2-3 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-5 | 2-1 | 4-6 | 1-2 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-3 | 0-0 | 7-2 | 4-2 | SHB Đà Nẵng | B | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-4 | 0-0 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-2 | 2-1 | 4-2 | 1-2 | CLB Thanh Hóa | B | |||||||||
INT CF | Nam Định | 0-3 | 0-1 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | 7-5 | 4-2 | CLB Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 3-1 | 2-0 | 7-1 | 5-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE Cup | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 1-1 | 8-3 | 4-1 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE Cup | Huế FC | 0-5 | 0-2 | 5-1 | 0-1 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-1 | 0-1 | 2-0 | 0-0 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0 | 0-0 | 3-5 | 1-4 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | CLB Khánh Hòa | 2-1 | 1-0 | 6-3 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 1-1 | 3-2 | 1-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | 3-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE Cup | Quảng Nam | 3-2 | 1-1 | 5-8 | 3-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | 1-2 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-10 | 2-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 1-0 | 0-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 3-0 | 1-0 | 6-1 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-3 | 0-3 | 9-3 | 2-0 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 4-4 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 13-3 | 4-2 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-2 | 1-1 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | 2-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||