Soi kèo TP HCM vs HAGL, 19h15 ngày 16/7, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo TP HCM vs HAGL
HAGL vừa có 3 điểm vô cùng quan trọng ở trận đấu gặp Đà Nẵng. Điều đó giúp họ không bị bỏ cách quá xa bởi nhóm đầu khi cách biệt lúc này chỉ còn là 4 điểm (7-11). Tất nhiên khi mà sự tự tin trở lại, thầy trò HLV Kiatisuk sẽ rất đáng gờm.
Bên cạnh đó là những gì mà TP HCM đang thể hiện, phải nói rằng thực sự nhạt nhòa. Ở trận gặp SLNA vừa qua, dù hơn người từ phút thứ 37 nhưng vẫn phải nhận 2 bàn thua trắng. Rõ ràng một tập thể từng cạnh tranh vô địch, lúc này chỉ còn là hư danh.
Tỷ lệ thắng đối đầu gần đây đang khá vượt trội dành cho HAGL, với 3/4 chiến thắng. Thời thế đã thay đổi, và cả vị thế trên bảng xếp hạng cũng đang là sự khởi sắc dành cho đội bóng phố Núi.
Soi kèo châu Á TP HCM vs HAGL: Chọn HAGL
TP HCM đang gây thất vọng lớn với người hâm mộ. Họ được đánh giá các mức kèo khá ngon ăn để thắng kèo trước đó. Nhưng vừa qua là trận thua không thể thảm hại hơn ở thế hơn người. Sẽ không có nhiều cơ sở tin tưởng đội chủ nhà lúc này, cho dù lần gần nhất trên sân nhà họ đã thắng HAGL.
Bởi nói gì, tỷ lệ thắng gần đây của đội bóng phố Núi vẫn vượt trội hơn (3/4 trận). Kèo chấp ở trận này chỉ là đồng banh và đó là con số mang đến 2 chiến thắng gần nhất dành cho HAGL, cả sân khách và sân nhà.
Soi kèo tài xỉu TP HCM vs HAGL: Chọn Tài
Cuộc chạm trán của hai đội chưa bao giờ thiếu đi sự nhiệt huyết. Tài nổ rực rỡ cả 7 lần gặp gỡ gần nhất và là cơ sở bùng nổ ở trận này. Tâm lý của HAGL đang đi lên sau khi có 3 điểm trọn vẹn vừa qua, đủ để gây áp lực cho sự sa sút của TP HCM.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
TP HCM: Tiến Dũng, Brendon Lucas, Đình Bảo, Văn Đức, Ngọc Đức, Tuấn Tài, Hoàng Thịnh, Thanh Bình, Văn Kiên, Huy Toàn, Hoàng Vũ Samson
HAGL: Văn Lợi, Đông Triều, Hồng Duy, Văn Thanh, Barbosa, Xuân Trường, Minh Vương, Tuấn Anh, Văn Toàn, Công Phượng, Jefferson
Dự đoán tỷ số TP HCM vs HAGL: 1-2
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 40% | 0 | 0% | 4 | 80% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 2 | 100% | ||
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 0 | 0% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần | 5 | B T T B H | 40% | H X X X X |
HAGL | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 16.7% | 1 | 16.7% | 3 | 50% | ||
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | 0 | 0% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | T H H B B B | 16.7% | X H T H X X |
TP Hồ Chí Minh | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 20% | 1 | 20% | 3 | 60% | ||
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | ||
6 trận gần | 5 | B H T B H | 20% | T X X H X |
HAGL | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% | 4 | 66.7% | 2 | 33.3% | ||
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
6 trận gần | 6 | T B T B B B | 33.3% | T T T T X X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 4 (80.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (16.7%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 5 (83.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 0-2 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 2-1 | 1-6 | 1-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 5-2 | 3-1 | 8-6 | 2-4 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-2 | 0-0 | 5-8 | 2-5 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-2 | 0-0 | 7-4 | 5-1 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 5-3 | 3-1 | 3-1 | 2-0 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 1-0 | 3-6 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 3-4 | 2-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-1 | 0-0 | 4-2 | 2-2 | TP Hồ Chí Minh | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 2-0 | 9-3 | 3-0 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 7-4 | 3-1 | CLB Thanh Hóa | T | |||||||||
VIE Cup | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 1-1 | 8-3 | 4-1 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 0-0 | 0-0 | 5-3 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 0-1 | 6-3 | 6-1 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 0-0 | 0-0 | 4-2 | 3-1 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 0-1 | Hải Phòng | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-1 | 0-1 | 3-4 | 2-3 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 3-2 | 1-0 | 4-10 | 1-3 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-1 | 0-0 | 4-5 | 2-3 | TP Hồ Chí Minh | H | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 0-0 | 6-4 | 5-1 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-3 | 0-3 | 8-3 | 2-3 | CLB Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 0-2 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-3 | 0-1 | 8-3 | 6-0 | Hà Nội FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 13-3 | 4-2 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 2-0 | 0-0 | 1-5 | 0-2 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 2-0 | 0-0 | 6-7 | 2-5 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-0 | 1-0 | 3-5 | 2-2 | TP Hồ Chí Minh | B | |||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | An Giang | T | |||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 2-1 | 0-1 | Hà Nội FC | T | |||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Tỷ số | Phạt góc | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 1-0 | 1-0 | 4-3 | 2-0 | SHB Đà Nẵng | T | |||||||||
VIE D1 | CLB Bình Định | 1-1 | 1-0 | 2-6 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | HAGL | 2-1 | 1-1 | Viettel | T | |||||||||||
INT CF | HAGL | 2-4 | 0-3 | Hà Nội FC | B | |||||||||||
INT CF | Hải Phòng | 4-0 | 1-0 | HAGL | B | |||||||||||
AFC CL | HAGL | 1-0 | 1-0 | 7-9 | 5-2 | Sydney FC | T | |||||||||
AFC CL | Yokohama F Marinos | 2-0 | 1-0 | 4-2 | 2-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-1 | 0-1 | 4-6 | 1-5 | Jeonbuk Hyundai Motors | H | |||||||||
AFC CL | Jeonbuk Hyundai Motors | 1-0 | 0-0 | 8-2 | 4-1 | HAGL | B | |||||||||
AFC CL | Sydney FC | 1-1 | 0-1 | 5-4 | 1-2 | HAGL | H | |||||||||
AFC CL | HAGL | 1-2 | 1-2 | 7-6 | 2-1 | Yokohama F Marinos | B | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 0-0 | 0-0 | 7-2 | 6-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-1 | 3-0 | 3-0 | Viettel | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 7-2 | 5-0 | HAGL | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 0-0 | 0-0 | 6-5 | 3-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 0-0 | 0-0 | 1-7 | 0-2 | HAGL | H | |||||||||
INT CF | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-0 | HAGL | T | |||||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-2 | 2-2 | 5-2 | 1-2 | Becamex Bình Dương | H | |||||||||
VIE D1 | CLB Thanh Hóa | 1-2 | 0-0 | 3-3 | 1-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE Cup | HAGL | 2-1 | 0-0 | 11-2 | 6-0 | An Giang | T | |||||||||