Soi kèo Leicester vs Rennes, 03h00 ngày 11/3, Cup C3 châu Âu
-
Soi kèo Vitesse vs Roma, 00h45 ngày 11/3, Cup C3 châu Âu
-
Soi kèo Randers vs Leicester, 00h45 ngày 25/2, Cup C3 châu Âu
-
Soi kèo Marseille vs Qarabag, 03h00 ngày 18/2, Cup C3 châu Âu
-
Soi kèo Leicester vs Randers, 03h00 ngày 18/2, Cup C3 châu Âu
-
Soi kèo PSV vs Maccabi Tel Aviv, 00h45 ngày 18/2, Cup C3 châu Âu
Nội dung bài viết
Soi kèo Leicester vs Rennes
Leicester sẽ có cuộc tiếp đón Rennes trên sân nhà trong khuôn khổ trận đấu lượt đi tại đấu trường Cup C3 châu Âu năm nay, với sức mạnh của đội bóng đang thi đấu tại giải Ngoại hạng Anh, Leicester đang nhận được sự đánh giá nhỉnh hơn so với Rennes ở trận đấu tới đây.
Hiện tại Leicester chỉ đang xếp ở vị trí thứ 12 trên bxh giải Ngoại hạng Anh, thế nhưng Leicester vẫn là đội bóng sở hữu lối chơi hết sức tốc độ, có sự biến hóa và khả năng triển khai các đường phản công rất tốt. Để đánh bại được Leicester là điều không hề dễ dàng, ở vòng đấu vừa qua tại giải quốc nội, Leicester cũng đã đánh bại Leeds với tỉ số 1-0.
Trong khi đó, Rennes là đội bóng đến từ Pháp, Rennes hiện đang xếp ở vị trí thứ 4 trên . Đội bóng này đang thi đấu khá tốt ở Ligue 1, 6 trận đấu gần nhất Rennes dành đến 4 chiến thắng và để thua 2 trận. Rõ ràng dù đang thi đấu ổn song bước ra sân chơi châu lục và trước đối thủ cứng cựa như Leicester, nhận định Rennes sẽ không dễ để có được kết quả tốt.
Soi kèo châu Á Leicester vs Rennes: Chọn Leicester
Trải qua 13 trận đấu trên sân khách tại Ligue 1 năm nay, Rennes mới dành được 4 chiến thắng. Rõ ràng thành tich thi đấu trên sân khách của các cầu thủ Rennes là không thực sự tốt. Leicester sẽ là thử thách không nhỏ dành cho năng lực của Rennes, nhiều khả năng Rennes sẽ phải nhận thất bại ở trận đấu tới đây.
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Rennes: Chọn Xỉu
3/4 chuyến làm khách gần nhất Rennes chỉ ghi được tối đa 1 bàn thắng mỗi trận, hàng công của đội bóng này thi đấu không thực sự hiệu quả mỗi khi phải thi đấu trên sân khách. Leicester cũng sẽ phải có sự thận trọng do đây là trận đấu loại trực tiếp. Vì vậy dự đoán kèo xỉu là lựa chọn hợp lý cho trận đấu tới đây.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến Leicester vs Rennes
Leicester: Kasper Schmeichel; Marc Albrighton, Jannik Vestergaard, Caglar Soyuncu, Luke Thomas; Youri Tielemans, Wilfred Ndidi, Kiernan Dewsbury-Hall; Ademola Lookman, Jamie Vardy, Harvey Barnes.
Rennes: Alfred Gomis; Hamari Traore, Warmed Omari, Nayef Aguerd, Birger Meling; Benjamin Bourigeaud, Jonas Martin, Baptiste Santamaria, Martin Terrier; Sehrou Guirassy, Gaetan Laborde.
Dự đoán tỉ số Leicester vs Rennes: 1-0
Leicester City | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 9 | 4 | 12 | 36% | 16 | 64% | 9 | 36% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 2 | 5 | 46.2% | 7 | 53.8% | 6 | 46.2% | ||
Sân Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | 25% | 9 | 75% | 3 | 25% | ||
6 trận gần | 6 | T T B H B B | 33.3% | X X T T X X |
Stade Rennais FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 14 | 1 | 12 | 51.9% | 12 | 44.4% | 15 | 55.6% | ||
Sân nhà | 14 | 10 | 0 | 4 | 71.4% | 6 | 42.9% | 8 | 57.1% | ||
Sân Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | 6 | 46.2% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần | 6 | T T T H T B | 66.7% | X T T X X T |
Leicester City | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 8 | 7 | 10 | 32% | 14 | 56% | 7 | 28% | ||
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 46.2% | 7 | 53.8% | 5 | 38.5% | ||
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 16.7% | 7 | 58.3% | 2 | 16.7% | ||
6 trận gần | 6 | B H H H B H | 0% | X X T T X X |
Stade Rennais FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 27 | 13 | 5 | 9 | 48.1% | 11 | 40.7% | 11 | 40.7% | ||
Sân nhà | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% | 6 | 42.9% | 4 | 28.6% | ||
Sân Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 38.5% | 5 | 38.5% | 7 | 53.8% | ||
6 trận gần | 6 | T B T T T T | 83.3% | H T T X H H |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 | 8 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Khách | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (71.4%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) |
Khách | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 5-10 | Leeds United | T | |||||||||
ENG PR | Burnley | 0-2 | 0-0 | 6-8 | Leicester City | T | |||||||||
UEFA ECL | Randers FC | 1-3 | 0-1 | 8-6 | Leicester City | T | |||||||||
ENG PR | Wolves | 2-1 | 1-1 | 7-10 | Leicester City | B | |||||||||
UEFA ECL | Leicester City | 4-1 | 1-1 | 5-2 | Randers FC | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-2 | 1-1 | 5-4 | West Ham United | H | |||||||||
ENG PR | Liverpool | 2-0 | 1-0 | 7-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG FAC | Nottingham Forest | 4-1 | 3-1 | 4-8 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-1 | 0-0 | 4-5 | Brighton Hove Albion | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 2-3 | 1-1 | 3-8 | Tottenham Hotspur | B | |||||||||
ENG FAC | Leicester City | 4-1 | 2-1 | 5-5 | Watford | T | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 1-0 | 0-0 | 1-12 | Liverpool | T | |||||||||
ENG PR | Manchester City | 6-3 | 4-0 | 14-4 | Leicester City | B | |||||||||
ENG LC | Liverpool | 3-3 | 1-3 | 15-2 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-0 | 1-0 | 4-6 | Newcastle United | T | |||||||||
UEFA EL | Napoli | 3-2 | 2-2 | 3-5 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Aston Villa | 2-1 | 1-1 | 3-6 | Leicester City | B | |||||||||
ENG PR | Southampton | 2-2 | 2-1 | 2-4 | Leicester City | H | |||||||||
ENG PR | Leicester City | 4-2 | 3-1 | 8-6 | Watford | T | |||||||||
UEFA EL | Leicester City | 3-1 | 3-1 | 8-7 | Legia Warszawa | T | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 2-0 | 1-0 | 7-7 | Angers SCO | T | |||||||||
FRA D1 | Montpellier | 2-4 | 2-2 | 7-1 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 4-1 | 2-1 | 6-7 | ES Troyes AC | T | |||||||||
FRA D1 | Paris Saint Germain | 1-0 | 0-0 | 5-3 | Stade Rennais FC | B | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 2-0 | 1-0 | 6-1 | Stade Brestois | T | |||||||||
FRA D1 | Clermont Foot | 2-1 | 0-1 | 4-6 | Stade Rennais FC | B | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 6-0 | 2-0 | 9-1 | Bordeaux | T | |||||||||
FRA D1 | Lens | 1-0 | 0-0 | 12-1 | Stade Rennais FC | B | |||||||||
FRAC | Nancy | 1-1 | 0-0 | 1-4 | Stade Rennais FC | H | |||||||||
FRA D1 | AS Monaco | 2-1 | 1-1 | 7-5 | Stade Rennais FC | B | |||||||||
FRAC | Stade Rennais FC | 1-0 | 1-0 | 10-3 | Lorient | T | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 1-2 | 0-1 | 11-6 | Nice | B | |||||||||
FRA D1 | Saint-Etienne | 0-5 | 0-3 | 7-2 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 1-2 | 0-2 | 3-1 | Lille OSC | B | |||||||||
FRA D1 | Lorient | 0-2 | 0-0 | 3-4 | Stade Rennais FC | T | |||||||||
UEFA ECL | Stade Rennais FC | 3-3 | 2-1 | 3-5 | Vitesse Arnhem | H | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 2-0 | 2-0 | 8-2 | Montpellier | T | |||||||||
FRA D1 | Stade Rennais FC | 4-1 | 1-0 | 7-2 | Lyonnais | T | |||||||||
UEFA ECL | Stade Rennais FC | 1-0 | 0-0 | 11-6 | NK Mura 05 | T | |||||||||
FRA D1 | ES Troyes AC | 2-2 | 2-1 | 5-12 | Stade Rennais FC | H | |||||||||
Chiến Thắng một trong những cây viết trẻ tiềm năng của Bóng đá 365, dù mới chỉ gia nhập chưa lâu nhưng với tư duy sắc bén cùng nhưng phân tích chuyên sâu anh đã giúp rất nhiều người chơi chinh phục các nhà cái lớn hiện nay như: 188Bet, Zbet, Debet...