Soi kèo Sài Gòn vs SLNA, 19h15 ngày 13/3, V-League
Nội dung bài viết
Soi kèo Sài Gòn vs SLNA
SLNA đã mang đến khá nhiều bất ngờ cho người hâm mộ tại V-League 2022. Họ đã thắng sân khách trận mở màn trước Bình Dương, rồi sau đó bất ngờ thua trên sân nhà trước Bình Định. Vừa qua khi chạm trán với HAGL được kỳ vọng rất nhiều, đội bóng xứ Nghệ tiếp tục tạo dấu ấn với chiến thắng 2-0.
Và tất nhiên tới trận đấu này, 3 điểm dành cho SLNA cũng là một bất ngờ nữa. Bởi chưa một lần đội bóng này giành chiến thắng trên khách trước Sài Gòn. Thậm chí với dớp đối đầu từ năm 2016, đội khách chưa một lần giành 3 điểm. Nên thực sự đáng kỳ vọng với yếu tố đi ngược bất ngờ của đội bóng xứ Nghệ.
Với phong độ khá mờ nhạt khi thua 1 hòa 1 sau 2 lượt trận, Sài Gòn đang thể hiện những vấn đề bất ổn của mình. Tất nhiên sẽ là cơ hội dành cho SLNA với 2/3 chiến thắng vừa qua.
Soi kèo châu Á Sài Gòn vs SLNA: Chọn SLNA
Sài Gòn đang thực sự gây thất vọng, không chỉ hiện tại mà còn về trước đó nữa. Tính ra đội bóng này đã thua tới 10/11 trận mở gần nhất, bên cạnh đó là 2 kèo ở mùa giải này. Dự kiến mức kèo sẽ được đẩy lên là 1/4 dành cho đội chủ nhà, nhưng đó vẫn là rào cản khó khăn với đội bóng này.
Thậm chí trong sự hưng phấn cao độ, SLNA có thể bất ngờ giành chiến thắng dù bị đánh giá cửa dưới. Đó là điều mà đội bóng này đã làm được ở chiến thắng 1-0 trước Bình Dương.
Soi kèo tài xỉu Sài Gòn vs SLNA: Chọn Tài
Trận đấu trên sân nhà mở màn của Sài Gòn khá rực rỡ bàn thắng. Đó cũng là kịch bản ở thời điểm hai đội chạm trán mà không bị ảnh hưởng quá nhiều do dịch bệnh. Ghi nhận là 4 trận nổ Tài liên tiếp khi đó. Với diễn biến khá cởi mở lúc này, khả năng Tài sẽ tái hiện một lần nữa.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến
Sài Gòn: Văn Phong, Thiago Santos, Công Thành, Pape Diakite, Đình Nhơn, Woo Sang Ho, Minh Trung, Tấn Tài, Văn Toàn, Daisuke Matsui, Đỗ Merlo
SLNA: Văn Việt, Ngọc Hải, Đình Đồng, Đình Hoàng, Văn Cường, Xuân Mạnh, Văn Đức, Ojong Mark, Trọng Hoàng, Basit, Olaha
Dự đoán tỷ số Sài Gòn vs SLNA: 1-2
Sài Gòn FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | 1 | 50% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 1 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | B B | 0% | X T |
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 1 | 50% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 3 | T B T | 66.7% | H T X |
Sài Gòn FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | 0 | 0% | 1 | 50% | ||
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0 | 0% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 2 | T B | 50% | X H |
Sông Lam Nghệ An | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | ||
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | 2 | 100% | 0 | 0% | ||
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | 0 | 0% | 1 | 100% | ||
6 trận gần | 3 | T H T | 66.7% | T T X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-2 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 3-4 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-2 | 1-1 | 6-4 | Sài Gòn FC | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 8-7 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 3-2 | 0-1 | 3-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-1 | 0-0 | 8-4 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 5-5 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 3-1 | 3-1 | 4-6 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 5-6 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 1-0 | 2-10 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Viettel | 2-0 | 0-0 | 3-5 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 2-2 | 0-1 | 2-1 | SHB Đà Nẵng | H | |||||||||
INT CF | Khatoco Khánh Hòa | 2-1 | 1-0 | 6-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Hà Nội FC | 3-1 | 1-1 | 3-2 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 0-0 | 5-4 | Sài Gòn FC | T | |||||||||
VIE Cup | Quảng Nam | 3-2 | 1-1 | 5-8 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-0 | 0-0 | 2-4 | Hải Phòng | H | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-10 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | T | |||||||||
VIE D1 | Than Quảng Ninh | 1-0 | 0-0 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Viettel | 3-0 | 1-0 | 6-1 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 0-3 | 0-3 | 9-3 | Nam Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 1-0 | 1-0 | 4-4 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 1-0 | 0-0 | 13-3 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-2 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | SQC Bình Định | 1-0 | 1-0 | 4-0 | Sài Gòn FC | B | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 1-0 | 0-14 | HAGL | T | |||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 2-2 | 1-1 | SHB Đà Nẵng | H | ||||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 1-1 | 1-1 | SQC Bình Định | H | ||||||||||
INT CF | TP Hồ Chí Minh | 0-0 | 0-0 | Sài Gòn FC | H | ||||||||||
INT CF | Sài Gòn FC | 3-1 | 1-0 | Hà Nội FC | T | ||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 7-2 | HAGL | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-2 | 1-1 | 6-5 | SQC Bình Định | B | |||||||||
VIE D1 | Becamex Bình Dương | 0-1 | 0-0 | 3-0 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-0 | 0-0 | 6-3 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Hải Phòng | 2-0 | 0-0 | 5-4 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE Cup | Phố Hiến FC | 1-0 | 0-0 | 4-1 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-2 | 0-1 | 6-2 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | B | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | 1-0 | 3-5 | Becamex Bình Dương | T | |||||||||
VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 3-0 | 0-0 | 6-4 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Nam Định | 1-0 | 0-0 | 4-5 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 0-1 | 0-1 | 5-2 | Viettel | B | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 1-2 | 1-1 | 5-2 | Sông Lam Nghệ An | T | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 1-0 | 2-3 | Than Quảng Ninh | T | |||||||||
VIE D1 | Sài Gòn FC | 1-0 | 0-0 | 3-2 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | HAGL | 2-1 | 0-1 | 16-5 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | 0-1 | 2-2 | SQC Bình Định | H | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-1 | 1-1 | 3-12 | Nam Định | H | |||||||||
VIE D1 | FLC Thanh Hóa | 1-1 | 1-0 | 4-7 | Sông Lam Nghệ An | H | |||||||||
VIE D1 | SHB Đà Nẵng | 2-0 | 1-0 | 2-2 | Sông Lam Nghệ An | B | |||||||||
VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | 0-0 | 6-4 | Hải Phòng | T | |||||||||